Kỹ thuật khai thác (Elicitation Techniques) là những phương pháp, công cụ và cách tiếp cận mà Nhà phân tích kinh doanh (Business Analyst - BA) sử dụng để thu thập, làm rõ, và hiểu các yêu cầu, thông tin, dữ liệu từ các bên liên quan nhằm phục vụ cho dự án hoặc giải pháp kinh doanh.
Mục tiêu chính: Hiểu rõ nhu cầu thực sự của doanh nghiệp, người dùng, và các bên liên quan để đảm bảo giải pháp được xây dựng đúng và đủ yêu cầu.
Mục đích
Ý nghĩa
Thu thập thông tin chính xác
Hiểu rõ mong đợi, yêu cầu, vấn đề thực tế từ các bên liên quan.
Làm rõ và phân tích yêu cầu
Xác định yêu cầu rõ ràng, tránh hiểu sai, mâu thuẫn yêu cầu.
Tăng sự đồng thuận
Đảm bảo các bên liên quan đồng ý về các yêu cầu.
Phát hiện yêu cầu tiềm ẩn
Khám phá các yêu cầu chưa được diễn đạt hoặc chưa rõ ràng.
Hỗ trợ quá trình thiết kế và phát triển
Cung cấp thông tin đầu vào chính xác cho các giai đoạn sau.
Kỹ thuật
Mô tả
Áp dụng khi
Phỏng vấn (Interviews)
Trò chuyện trực tiếp để thu thập thông tin.
Khi cần hiểu sâu nhu cầu của từng cá nhân.
Hội thảo (Workshops)
Nhóm họp nhiều bên liên quan để thảo luận yêu cầu.
Khi cần thống nhất yêu cầu, xử lý mâu thuẫn.
Khảo sát, bảng hỏi (Questionnaires/Surveys)
Gửi câu hỏi để thu thập thông tin từ nhiều người.
Khi có nhiều đối tượng hoặc cần thu thập nhanh.
Quan sát (Observation/Job Shadowing)
Theo dõi cách người dùng làm việc thực tế.
Khi cần hiểu quy trình, hành vi thực tế.
Xem xét tài liệu (Document Analysis)
Phân tích tài liệu hiện có (quy trình, báo cáo, hợp đồng...).
Khi có nhiều thông tin lịch sử, quy trình sẵn có.
Prototyping (Mẫu thử)
Xây dựng mẫu sản phẩm để lấy ý kiến.
Khi cần xác minh yêu cầu, giúp bên liên quan hình dung.
Brainstorming (Động não)
Khuyến khích nêu ý tưởng, giải pháp.
Khi cần nhiều ý tưởng mới, xác định yêu cầu ban đầu.
Focus Groups (Nhóm trọng tâm)
Tập hợp nhóm đại diện người dùng để thảo luận.
Khi cần ý kiến từ nhóm đại diện đa dạng.
Mind Mapping (Sơ đồ tư duy)
Vẽ sơ đồ liên kết ý tưởng, yêu cầu.
Khi cần tổ chức, phân loại các ý tưởng phức tạp.
Storyboarding (Trình bày theo kịch bản)
Minh họa chuỗi hành động qua hình ảnh hoặc kịch bản.
Khi cần diễn đạt quy trình, trải nghiệm người dùng.
Benchmarking
So sánh với quy trình, hệ thống tương tự.
Khi muốn tìm giải pháp tối ưu, học hỏi kinh nghiệm.
Bước
Mô tả
1. Chuẩn bị khai thác
Xác định mục tiêu, các bên liên quan, kỹ thuật sẽ dùng.
2. Tiến hành khai thác
Thực hiện phỏng vấn, khảo sát, hội thảo, quan sát, v.v.
3. Xác nhận thông tin thu thập
Làm rõ, xác nhận lại thông tin với bên liên quan.
4. Phân tích và tài liệu hóa yêu cầu
Ghi chép, phân tích thành tài liệu yêu cầu chi tiết.
5. Trình bày kết quả khai thác
Báo cáo yêu cầu cho khách hàng, quản lý dự án, nhóm kỹ thuật.
Lưu ý
Ý nghĩa
Hiểu rõ mục tiêu khai thác
Biết rõ cần tìm thông tin gì, tránh lan man.
Xác định đúng bên liên quan
Chọn đúng người có thể cung cấp thông tin cần thiết.
Sử dụng kết hợp nhiều kỹ thuật
Tăng tính đầy đủ, chính xác của thông tin.
Chuẩn bị trước khi khai thác
Có câu hỏi, nội dung, mục tiêu rõ ràng trước khi phỏng vấn/hội thảo.
Tạo môi trường thân thiện, cởi mở
Giúp bên liên quan chia sẻ thông tin một cách tự nhiên.
Kiểm tra lại thông tin (Validation)
Đảm bảo không hiểu sai, thông tin đầy đủ và chính xác.
Lắng nghe và đặt câu hỏi đúng để hiểu đúng vấn đề.
Giao tiếp hiệu quả với nhiều bên liên quan khác nhau.
Nhận diện yêu cầu ẩn (ẩn ý), những nhu cầu mà người dùng chưa thể diễn đạt.
Giải quyết xung đột yêu cầu giữa các bên liên quan.
Chuyển hóa thông tin thu thập được thành tài liệu yêu cầu dễ hiểu cho nhóm phát triển và khách hàng.
👉 Kỹ thuật khai thác yêu cầu là một nhiệm vụ quan trọng và cốt lõi của Nhà phân tích kinh doanh, giúp đảm bảo hiểu đúng, đủ và rõ ràng yêu cầu của khách hàng và các bên liên quan. 🎯 Áp dụng hiệu quả các kỹ thuật khai thác sẽ giúp dự án thành công ngay từ bước khởi đầu.
Tài liệu Yêu cầu (Requirement Document) là tài liệu chính thức ghi lại đầy đủ các yêu cầu chức năng, phi chức năng, và các ràng buộc của hệ thống, phần mềm, hoặc quy trình mà dự án cần đáp ứng. Đây là cơ sở giao tiếp giữa các bên liên quan (Business, Technical, QA) để đảm bảo cùng hiểu về những gì cần phát triển.
Mục đích
Ý nghĩa
Xác định rõ phạm vi dự án
Định nghĩa chính xác các yêu cầu và giới hạn công việc.
Làm cơ sở thiết kế, phát triển và kiểm thử
Cung cấp thông tin cho lập trình viên, tester thực hiện công việc.
Thống nhất giữa các bên liên quan
Đảm bảo các bên hiểu đúng, tránh hiểu sai hoặc mâu thuẫn yêu cầu.
Quản lý sự thay đổi
Làm căn cứ để xét duyệt các thay đổi về sau.
Mục
Nội dung
Tên dự án
Tên chính thức của dự án.
Mô tả tổng quan
Tóm tắt mục tiêu, ý nghĩa của dự án.
Phạm vi dự án
Những gì sẽ làm và sẽ không làm (In-scope/Out-of-scope).
Các bên liên quan
Danh sách những người/nhóm ảnh hưởng hoặc tham gia.
Thuật ngữ và định nghĩa (Glossary)
Giải thích các từ chuyên ngành, viết tắt.
Yêu cầu
Mô tả
Yêu cầu nghiệp vụ
Mô tả chi tiết các chức năng hệ thống phải có.
Luồng nghiệp vụ (Business Flow)
Các bước, quy trình xử lý chính.
Luồng dữ liệu (Data Flow)
Dữ liệu vào, ra, cách xử lý.
Mô tả màn hình (nếu có)
Giao diện, chức năng tương tác.
🔑 Ví dụ:
"Hệ thống cho phép người dùng đăng ký tài khoản với các thông tin: Họ tên, Email, Mật khẩu."
Loại yêu cầu
Ví dụ nội dung
Hiệu suất (Performance)
"Hệ thống xử lý 1000 giao dịch/giờ."
Bảo mật (Security)
"Thông tin người dùng được mã hóa AES-256."
Khả dụng (Availability)
"Hệ thống hoạt động 24/7 với 99.9% uptime."
Khả năng mở rộng (Scalability)
"Hỗ trợ thêm 5000 người dùng mà không giảm tốc độ."
Loại
Mô tả
Giả định (Assumptions)
"Người dùng có Internet khi sử dụng hệ thống."
Ràng buộc (Constraints)
"Phải dùng nền tảng .NET Core và Azure Cloud."
Loại nội dung
Ví dụ
Sơ đồ luồng (Flowchart, BPMN)
Mô hình quy trình nghiệp vụ.
Mockups, Wireframes
Bản vẽ giao diện mẫu.
ERD, Sơ đồ dữ liệu
Mô hình hóa quan hệ dữ liệu.
Loại tài liệu
Ý nghĩa / Trường hợp sử dụng
Business Requirements Document (BRD)
Yêu cầu ở mức độ kinh doanh, mục tiêu tổng thể.
System Requirements Specification (SRS)
Yêu cầu hệ thống chi tiết, dành cho đội kỹ thuật.
Functional Specification Document (FSD)
Tài liệu chi tiết về chức năng của hệ thống.
User Stories/Use Cases
Mô tả tình huống sử dụng từ góc nhìn người dùng.
Product Requirements Document (PRD)
Tài liệu yêu cầu sản phẩm (gần với FSD).
Nguyên tắc
Giải thích
Rõ ràng, dễ hiểu
Tránh dùng từ ngữ mơ hồ, diễn giải ngắn gọn, dễ đọc.
Đầy đủ và chi tiết
Đảm bảo bao phủ toàn bộ yêu cầu cần thiết.
Có thể kiểm chứng (testable)
Yêu cầu phải đo lường và kiểm thử được.
Nhất quán (Consistent)
Không mâu thuẫn giữa các yêu cầu.
Có thể thực hiện được (Feasible)
Yêu cầu phải phù hợp với nguồn lực, công nghệ.
Có thể theo dõi (Traceable)
Có thể gán mã số và liên kết với các yêu cầu khác.
Thu thập và tổng hợp thông tin từ các bên liên quan.
Phân tích và làm rõ các yêu cầu phức tạp.
Xác nhận yêu cầu với khách hàng và đội dự án.
Chuyển hóa yêu cầu thành tài liệu chi tiết, dễ hiểu.
Cập nhật tài liệu khi có thay đổi.
✅ Tài liệu yêu cầu là xương sống của mọi dự án, giúp đảm bảo phát triển đúng và đủ, hạn chế sai sót và tranh chấp trong quá trình làm việc.
Use Case (Trường hợp sử dụng) là mô tả cụ thể về cách người dùng (hoặc hệ thống khác) tương tác với hệ thống để đạt được mục tiêu nhất định. Use Case giúp làm rõ yêu cầu chức năng, mô tả các tình huống thực tế mà hệ thống cần xử lý, và minh họa luồng hoạt động từ góc nhìn của người dùng.
📌 Use Case thường được biểu diễn qua văn bản mô tả và sơ đồ Use Case (Use Case Diagram) trong UML.
Mục đích
Ý nghĩa
Xác định chức năng của hệ thống
Làm rõ hệ thống cần thực hiện những gì từ góc nhìn người dùng.
Giao tiếp hiệu quả với các bên liên quan
Giúp mọi người hiểu rõ chức năng qua các tình huống cụ thể.
Làm cơ sở cho thiết kế, phát triển, kiểm thử
Làm đầu vào cho lập trình và kiểm thử phần mềm.
Quản lý phạm vi dự án
Giúp nhận diện đầy đủ chức năng và các giới hạn hệ thống.
Mục nội dung
Giải thích
Tên Use Case
Tên đại diện cho chức năng hoặc quy trình.
Mã Use Case (ID)
Mã số định danh duy nhất (ví dụ: UC-01).
Mô tả ngắn gọn
Giải thích ngắn về mục đích của Use Case.
Tác nhân (Actor)
Ai sử dụng chức năng này (người dùng, hệ thống khác).
Điều kiện tiên quyết (Pre-condition)
Điều kiện phải có trước khi thực hiện Use Case.
Luồng chính (Main Flow)
Các bước chính để thực hiện Use Case.
Luồng phụ (Alternative Flow)
Các trường hợp ngoại lệ, bước thay thế.
Điều kiện sau (Post-condition)
Kết quả sau khi Use Case hoàn tất.
Ghi chú khác
Các yêu cầu đặc biệt, hạn chế, lưu ý thêm.
Mục nội dung
Nội dung
Tên Use Case
Đăng nhập vào hệ thống
ID
UC-01
Mô tả
Người dùng nhập thông tin để đăng nhập hệ thống
Tác nhân (Actor)
Người dùng (User)
Điều kiện tiên quyết
Người dùng đã có tài khoản hợp lệ
Luồng chính (Main Flow)
1. Người dùng nhập tên đăng nhập và mật khẩu. 2. Hệ thống kiểm tra thông tin. 3. Nếu hợp lệ, hệ thống cho phép truy cập.
Luồng phụ (Alternative Flow)
3a. Nếu thông tin sai, hệ thống hiển thị thông báo lỗi.
Điều kiện sau (Post-condition)
Người dùng được đăng nhập vào hệ thống.
Ghi chú khác
Mật khẩu được mã hóa khi kiểm tra.
Actor (Tác nhân): Đại diện cho người hoặc hệ thống tương tác.
Use Case (Hình oval): Các chức năng chính mà hệ thống thực hiện.
Mối quan hệ: Đường nối giữa tác nhân và Use Case cho thấy sự tương tác.
Loại Use Case
Mô tả
Use Case cấp cao (High-level)
Mô tả tổng quát các chức năng chính của hệ thống.
Use Case chi tiết (Detailed)
Mô tả cụ thể từng bước, từng tương tác trong một quy trình.
Loại quan hệ
Giải thích
Ký hiệu UML
Include
Một Use Case luôn bao gồm một Use Case khác.
<<include>>
Extend
Một Use Case có thể mở rộng thêm theo điều kiện.
<<extend>>
Generalization (Kế thừa)
Use Case con kế thừa các hành vi từ Use Case cha.
Mũi tên rỗng
Lợi ích
Giải thích
Giúp dễ hình dung chức năng hệ thống
Mô tả các chức năng từ góc nhìn người dùng.
Tăng cường giao tiếp với các bên liên quan
Giúp khách hàng, đội phát triển hiểu rõ chức năng mong đợi.
Hỗ trợ kiểm thử dễ dàng
Cơ sở viết các Test Case chi tiết.
Giúp phát hiện sớm thiếu sót yêu cầu
Nhận diện chức năng bị thiếu hoặc chưa hợp lý.
Thu thập và phân tích yêu cầu từ người dùng.
Xây dựng và tài liệu hóa các Use Case chi tiết.
Thảo luận với khách hàng, lập trình viên, tester để xác nhận.
Vẽ sơ đồ Use Case để minh họa rõ ràng.
✅ Use Case là công cụ quan trọng giúp làm rõ các chức năng của hệ thống từ góc nhìn người dùng. ⚙️ Business Analyst (BA) cần sử dụng Use Case để giao tiếp hiệu quả, đảm bảo yêu cầu đúng và đủ, và giúp đội phát triển hiểu chính xác những gì cần làm.
Là quá trình đảm bảo rằng các yêu cầu đã thu thập là chính xác, đầy đủ, phù hợp và được các bên liên quan chấp nhận. ➡️ Xác nhận yêu cầu giúp tránh hiểu sai và giảm rủi ro khi triển khai dự án.
Là quá trình xác định thứ tự quan trọng của các yêu cầu dựa trên giá trị kinh doanh, mức độ rủi ro, chi phí và tầm ảnh hưởng. ➡️ Giúp tập trung phát triển các yêu cầu cần thiết nhất và có giá trị cao nhất trước.
Hoạt động
Mục tiêu
Xác nhận yêu cầu
Đảm bảo yêu cầu phản ánh đúng mong đợi của các bên liên quan.
Ưu tiên yêu cầu
Lựa chọn yêu cầu quan trọng để phát triển trước, phù hợp nguồn lực.
Bước
Mô tả
1. Rà soát các yêu cầu đã thu thập
Kiểm tra lại danh sách yêu cầu cùng các bên liên quan.
2. Xác định rõ ràng tính khả thi
Đánh giá xem yêu cầu có thực hiện được trong phạm vi dự án không.
3. Xác nhận sự đồng thuận
Lấy ý kiến đồng thuận của các bên liên quan (khách hàng, nhà quản lý, đội phát triển).
4. Tài liệu hóa các yêu cầu đã xác nhận
Ghi nhận các yêu cầu đã được phê duyệt để làm cơ sở cho các bước sau.
Đầy đủ (Complete): Không thiếu yêu cầu quan trọng.
Rõ ràng (Clear): Dễ hiểu, không mơ hồ.
Nhất quán (Consistent): Không xung đột với yêu cầu khác.
Có thể kiểm tra (Testable): Có thể kiểm chứng khi hoàn thành.
Khả thi (Feasible): Có thể thực hiện được với nguồn lực và thời gian có sẵn.
Bước
Mô tả
1. Xác định tiêu chí ưu tiên
Các tiêu chí như giá trị kinh doanh, rủi ro, chi phí, tác động.
2. Đánh giá từng yêu cầu theo tiêu chí
Gán mức độ ưu tiên cho từng yêu cầu (cao, trung bình, thấp).
3. Thống nhất với các bên liên quan
Xác nhận lại thứ tự ưu tiên để phù hợp mục tiêu dự án.
4. Cập nhật tài liệu yêu cầu
Ghi nhận mức độ ưu tiên để làm cơ sở cho phát triển và kiểm thử.
Kỹ thuật
Mô tả
Workshop
Cuộc họp tập trung với các bên liên quan để thảo luận yêu cầu.
Phỏng vấn (Interview)
Gặp trực tiếp để làm rõ yêu cầu với người dùng/khách hàng.
Nguyên mẫu (Prototype)
Dùng mô hình giao diện để kiểm chứng yêu cầu.
Danh sách kiểm (Checklist)
Rà soát yêu cầu theo tiêu chí chuẩn để đảm bảo hợp lệ.
MoSCoW
Phân loại yêu cầu: Must have (Phải có), Should have (Nên có), Could have (Có thể có), Won’t have (Không cần).
100 Dollar Test
Phân bổ "ngân sách" tưởng tượng (100 điểm) để ưu tiên yêu cầu.
Kano Model
Phân loại theo sự hài lòng khách hàng: Cần thiết, Mong muốn, Làm hài lòng.
Yêu cầu
Mức ưu tiên
Đăng nhập bằng tài khoản Email
Must have (Phải có)
Đăng nhập bằng mạng xã hội (Google)
Should have (Nên có)
Giao diện tối (Dark mode)
Could have (Có thể có)
Tích hợp AI tự động trả lời
Won’t have (Không cần cho phiên bản đầu)
Lợi ích
Giải thích
Đảm bảo đúng yêu cầu
Đúng ý định người dùng, tránh hiểu sai.
Tối ưu hóa nguồn lực
Tập trung vào yêu cầu quan trọng nhất trước.
Tăng tính minh bạch và đồng thuận
Các bên liên quan hiểu và đồng thuận các yêu cầu.
Giảm rủi ro phát triển sai hoặc thiếu chức năng
Hạn chế các yêu cầu không khả thi hoặc không cần thiết.
Làm cơ sở cho kiểm thử và nghiệm thu
Kiểm thử dựa trên yêu cầu đã xác nhận.
Tổ chức và điều phối các buổi họp xác nhận và ưu tiên yêu cầu.
Làm cầu nối giữa khách hàng và nhóm phát triển để giải đáp thắc mắc về yêu cầu.
Sử dụng các kỹ thuật phù hợp để hỗ trợ ra quyết định về yêu cầu.
Cập nhật tài liệu yêu cầu chính thức sau khi xác nhận.
✅ Xác nhận và ưu tiên yêu cầu là bước quan trọng đảm bảo dự án phát triển theo đúng hướng và tối ưu hóa giá trị mang lại. 💡 Một Business Analyst giỏi cần khéo léo kết nối các bên liên quan, lắng nghe nhu cầu thực tế và biết cách sắp xếp yêu cầu hợp lý để đảm bảo thành công cho dự án.
Loại Yêu cầu
Định nghĩa
Yêu cầu Chức năng (Functional Requirements)
Những gì hệ thống phải làm – mô tả các chức năng, hành vi, và tính năng mà hệ thống cần đáp ứng.
Yêu cầu Phi chức năng (Non-functional Requirements)
Cách hệ thống thực hiện chức năng – mô tả các tiêu chuẩn chất lượng, hiệu suất, bảo mật, và giới hạn.
Yêu cầu Chức năng
Yêu cầu Phi chức năng
Định nghĩa hành động, chức năng cụ thể của hệ thống.
Định nghĩa tiêu chuẩn và giới hạn khi thực hiện chức năng.
Mô tả tác vụ, quy trình nghiệp vụ.
Mô tả hiệu suất, bảo mật, khả năng mở rộng, độ tin cậy.
Trả lời câu hỏi: Hệ thống sẽ làm gì?
Trả lời câu hỏi: Hệ thống làm việc như thế nào?
Xác định các hành động, luồng công việc hệ thống cần thực hiện.
Mô tả chi tiết các tương tác giữa người dùng và hệ thống.
Xuất phát từ mục tiêu nghiệp vụ và nhu cầu người dùng.
STT
Yêu cầu Chức năng
1
Hệ thống cho phép người dùng đăng nhập bằng email và mật khẩu.
2
Người dùng có thể tạo, chỉnh sửa, xóa bài viết.
3
Hệ thống gửi email xác nhận khi người dùng đăng ký tài khoản mới.
4
Quản trị viên có thể duyệt hoặc từ chối bài viết.
Mô tả cách thức hoạt động của hệ thống.
Liên quan đến hiệu suất, bảo mật, khả dụng, khả năng mở rộng, tính tương thích, tiêu chuẩn pháp lý.
Không gắn với hành động cụ thể mà hệ thống thực hiện.
STT
Loại
Yêu cầu Phi chức năng
1
Hiệu suất
Hệ thống phải xử lý tối thiểu 500 yêu cầu mỗi giây.
2
Bảo mật
Dữ liệu người dùng phải được mã hóa theo chuẩn AES-256.
3
Khả năng mở rộng
Hệ thống có thể mở rộng để phục vụ 1 triệu người dùng đồng thời.
4
Tính sẵn sàng
Hệ thống đảm bảo uptime 99.9% trong 1 năm.
5
Khả năng tương thích
Hệ thống hỗ trợ mọi trình duyệt phổ biến (Chrome, Firefox, Safari).
Tiêu chí
Yêu cầu Chức năng
Yêu cầu Phi chức năng
Mục đích
Xác định hệ thống phải làm gì
Xác định cách hệ thống hoạt động như thế nào
Tập trung
Hành vi, chức năng, quy trình nghiệp vụ
Hiệu suất, bảo mật, chất lượng, giới hạn kỹ thuật
Kết quả
Đầu ra cụ thể, hành động, dịch vụ
Tiêu chuẩn chất lượng, điều kiện vận hành
Ví dụ
Đăng nhập, đăng ký, mua hàng, tìm kiếm
Tốc độ phản hồi, mã hóa dữ liệu, yêu cầu pháp lý
Nhóm Yêu cầu Phi chức năng
Ví dụ
Hiệu suất (Performance)
Hệ thống trả lời trong vòng 2 giây cho mỗi yêu cầu.
Bảo mật (Security)
Hệ thống yêu cầu xác thực 2 lớp (2FA).
Khả dụng (Availability)
Hệ thống hoạt động 24/7 với thời gian chết < 1 giờ/tháng.
Khả năng mở rộng (Scalability)
Hệ thống mở rộng để phục vụ thêm 10,000 người dùng/tháng.
Khả năng phục hồi (Reliability)
Khôi phục hệ thống sau lỗi trong vòng 10 phút.
Khả năng sử dụng (Usability)
Giao diện thân thiện, dễ sử dụng cho mọi đối tượng.
Tính tương thích (Compatibility)
Hoạt động tốt trên các trình duyệt phổ biến.
Pháp lý (Legal/Compliance)
Tuân thủ GDPR về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
Hoạt động
Vai trò của BA
Thu thập yêu cầu chức năng
Làm việc với các bên liên quan để hiểu rõ chức năng mong muốn.
Thu thập yêu cầu phi chức năng
Xác định các yếu tố về hiệu suất, bảo mật, chất lượng.
Phân tích và phân loại yêu cầu
Phân tách rõ ràng giữa chức năng và phi chức năng.
Làm rõ và xác nhận yêu cầu
Đảm bảo yêu cầu rõ ràng, không mâu thuẫn, khả thi.
Tài liệu hóa yêu cầu
Ghi lại chi tiết để nhóm phát triển và kiểm thử sử dụng.
✅ Yêu cầu Chức năng và Phi chức năng đều cần thiết và bổ trợ lẫn nhau để phát triển một hệ thống hoàn chỉnh, hiệu quả và đáp ứng mong đợi của khách hàng. 🎯 Business Analyst (BA) đóng vai trò cầu nối, đảm bảo thu thập, phân loại và mô tả chính xác các yêu cầu này, góp phần giảm rủi ro và đảm bảo thành công của dự án.
Mô tả ngắn gọn và rõ ràng về mục tiêu kinh doanh mà dự án hướng đến.
Ví dụ:
Tăng hiệu quả quy trình quản lý đơn hàng.
Tự động hóa hệ thống báo cáo doanh thu.
Các chức năng, dịch vụ, quy trình sẽ được thực hiện trong phạm vi dự án.
Ví dụ:
Xây dựng hệ thống quản lý đơn hàng online.
Cung cấp dashboard quản trị báo cáo.
Những yếu tố, chức năng không thuộc phạm vi thực hiện.
Ví dụ:
Không bao gồm tích hợp với hệ thống thanh toán quốc tế.
Mã
Mục tiêu
Mô tả chi tiết
OBJ-01
Tăng hiệu quả quản lý đơn hàng
Hệ thống giúp rút ngắn 30% thời gian xử lý đơn.
OBJ-02
Cải thiện trải nghiệm người dùng
Giao diện thân thiện, dễ sử dụng, hỗ trợ mobile responsive.
OBJ-03
Giảm sai sót dữ liệu
Tự động hóa nhập liệu, giảm 90% lỗi thủ công.
Mã Yêu cầu
Yêu cầu Kinh doanh
Mô tả chi tiết
BR-01
Hệ thống cho phép đặt hàng trực tuyến
Người dùng có thể chọn sản phẩm và đặt hàng qua web/app.
BR-02
Hệ thống thông báo trạng thái đơn hàng
Gửi email/sms thông báo khi đơn được xác nhận, giao hàng.
BR-03
Quản lý thông tin khách hàng
Lưu trữ thông tin khách hàng an toàn, dễ truy xuất.
Mã
Yêu cầu Chức năng
Mô tả chi tiết
FR-01
Người dùng đăng ký và đăng nhập hệ thống
Sử dụng email/mật khẩu hoặc tài khoản mạng xã hội.
FR-02
Chức năng giỏ hàng và thanh toán
Thêm/bớt sản phẩm vào giỏ, chọn phương thức thanh toán.
FR-03
Quản lý đơn hàng cho Admin
Admin xem, chỉnh sửa, cập nhật tình trạng đơn hàng.
Mã
Yêu cầu Phi chức năng
Mô tả chi tiết
NFR-01
Bảo mật thông tin người dùng
Dữ liệu được mã hóa chuẩn SSL/TLS.
NFR-02
Khả năng mở rộng hệ thống
Hỗ trợ 10,000 đơn hàng/ngày.
NFR-03
Thời gian phản hồi hệ thống
Không quá 2 giây cho mỗi thao tác người dùng.
Tên
Vai trò
Trách nhiệm
Nguyễn Văn A
Quản lý dự án
Phê duyệt yêu cầu, giám sát tiến độ.
Trần Thị B
Người dùng cuối
Cung cấp thông tin về quy trình thực tế.
Lê Văn C
Developer
Triển khai giải pháp kỹ thuật.
Loại
Nội dung
Ràng buộc
- Hệ thống phải hoàn thành trong 6 tháng.
Giả định
- Người dùng có sẵn thiết bị di động để sử dụng hệ thống.
STT
Tiêu chí
1
Người dùng có thể đăng ký và đăng nhập thành công.
2
Đơn hàng được xử lý và gửi thông báo qua email.
3
Admin có thể cập nhật trạng thái đơn hàng.
4
Hệ thống đáp ứng tốc độ phản hồi dưới 2 giây.
Tên
Vai trò
Chữ ký
Nguyễn Văn A
Quản lý Dự án
Trần Thị B
Đại diện Người dùng
Lê Văn C
Đại diện Nhóm Kỹ thuật
Sơ đồ luồng quy trình (Process flow).
Wireframe hoặc prototype.
Danh sách từ viết tắt, thuật ngữ chuyên ngành.
Tài liệu BRD này là cơ sở chính thức để phát triển hệ thống.
Mọi thay đổi về yêu cầu cần được cập nhật và phê duyệt lại.