Sprint Planning là cuộc họp chính thức đầu mỗi Sprint (chu kỳ phát triển ngắn, thường từ 1 đến 4 tuần), nhằm xác định công việc sẽ thực hiện trong Sprint đó.
Chọn những công việc ưu tiên cao từ Product Backlog để thực hiện trong Sprint.
Xác định mục tiêu Sprint (Sprint Goal).
Phân tích công việc, chia nhỏ nhiệm vụ, ước lượng khối lượng công việc.
"Trong Sprint này, hoàn thành chức năng tìm kiếm và lọc đơn hàng để giúp nhân viên bán hàng dễ dàng tra cứu đơn."
Làm rõ yêu cầu: Giải thích các User Story, tiêu chí chấp nhận, nghiệp vụ liên quan.
Gợi ý giải pháp nghiệp vụ: Hỗ trợ nhóm phát triển hiểu rõ bối cảnh nghiệp vụ.
Hỗ trợ phân tích rủi ro: Dự báo các vấn đề có thể phát sinh khi phát triển.
Tham gia phân tích ước lượng: Giúp nhóm hiểu độ phức tạp của yêu cầu.
Sprint Review là cuộc họp cuối Sprint, nhằm trình bày các kết quả đã làm được cho các bên liên quan (stakeholders), nhận phản hồi và điều chỉnh kế hoạch cho các Sprint sau.
Giới thiệu các tính năng từ góc độ nghiệp vụ: Giải thích mục đích kinh doanh của từng tính năng.
Làm rõ yêu cầu với khách hàng: Khi khách hàng có thắc mắc, BA giải thích thêm về chức năng.
Ghi nhận phản hồi: Thu thập các yêu cầu mới, thay đổi để cập nhật Product Backlog.
Đề xuất cải tiến: Gợi ý các điều chỉnh về quy trình hoặc sản phẩm dựa trên phản hồi thực tế.
Sprint Planning giúp nhóm xác định và cam kết những gì sẽ làm trong Sprint.
Sprint Review giúp đánh giá kết quả Sprint, thu nhận phản hồi để điều chỉnh.
BA đóng vai trò quan trọng trong việc làm rõ yêu cầu, truyền đạt nghiệp vụ, và ghi nhận ý kiến từ khách hàng.