Biểu đồ trình tự
I. Biểu đồ Trình tự (Sequence Diagram) là gì?
Biểu đồ Trình tự (Sequence Diagram) là một loại sơ đồ UML được sử dụng để mô tả luồng tương tác theo trình tự thời gian giữa các đối tượng (Objects), tác nhân (Actors) trong hệ thống để thực hiện một chức năng hoặc một nghiệp vụ cụ thể.
➡️ Biểu đồ này giúp thể hiện rõ ràng các thông điệp (messages) và thứ tự trao đổi thông tin giữa các thành phần của hệ thống.
II. Mục đích của Biểu đồ Trình tự
Mục đích
Ý nghĩa
Mô tả luồng tương tác chi tiết
Thể hiện trình tự các bước giao tiếp giữa người dùng và hệ thống.
Giúp hiểu rõ chức năng cần xây dựng
Mô tả cụ thể cách thức các đối tượng trong hệ thống phối hợp.
Hỗ trợ phát triển và kiểm thử phần mềm
Cơ sở để developer, tester triển khai, kiểm thử các chức năng.
Xác định luồng xử lý nghiệp vụ
Xác định rõ vai trò và trách nhiệm của từng thành phần trong hệ thống.
III. Các thành phần chính của Biểu đồ Trình tự
Thành phần
Ý nghĩa
Actor (Tác nhân)
Người dùng, hệ thống ngoài tương tác với hệ thống chính.
Object (Đối tượng)
Thành phần hệ thống (module, lớp, dịch vụ) tham gia vào luồng tương tác.
Lifeline (Đường sống)
Đường thẳng biểu diễn "vòng đời" của đối tượng theo thời gian.
Message (Thông điệp)
Mũi tên thể hiện thông điệp, yêu cầu, hoặc phản hồi giữa các đối tượng.
Activation (Kích hoạt)
Thanh hẹp dọc biểu diễn thời gian đối tượng xử lý thông điệp.
Return Message (Thông điệp phản hồi)
Mũi tên nét đứt biểu diễn phản hồi từ đối tượng.
Alt, Opt, Loop (Khối điều kiện)
Các khối điều kiện hoặc vòng lặp (nếu có) trong luồng tương tác.
IV. Biểu đồ Trình tự vs Biểu đồ Hoạt động
Tiêu chí
Biểu đồ Trình tự (Sequence Diagram)
Biểu đồ Hoạt động (Activity Diagram)
Mô tả thứ tự tương tác
Có, theo thời gian giữa các đối tượng.
Không, chỉ mô tả các bước nghiệp vụ.
Chi tiết về thông điệp trao đổi
Có, từng thông điệp, dữ liệu truyền đi.
Không, chỉ mô tả hành động tổng quát.
Mức độ chi tiết
Chi tiết về mặt kỹ thuật, logic giao tiếp.
Khái quát hóa quy trình nghiệp vụ.
Khi nào dùng?
Khi mô tả cách các thành phần hệ thống tương tác để hoàn thành một chức năng.
Khi mô tả các bước của quy trình nghiệp vụ.
V. Ví dụ Biểu đồ Trình tự cho Chức năng Đăng nhập
Các thành phần:
Người dùng (Actor)
Giao diện người dùng (UI)
Hệ thống xử lý (Controller/Backend)
Cơ sở dữ liệu (Database)
Luồng trình tự:
Bước
Thao tác
Người dùng nhập tài khoản/mật khẩu
Gửi yêu cầu đăng nhập đến UI
UI nhận thông tin và gửi cho Controller
Kiểm tra hợp lệ thông tin
Controller gửi yêu cầu xác thực đến Database
Kiểm tra thông tin tài khoản
Database trả về kết quả (Hợp lệ/Không hợp lệ)
Thông báo cho Controller
Controller gửi phản hồi về UI
Thông báo kết quả đăng nhập (Thành công/Thất bại)
UI hiển thị thông báo cho người dùng
Kết thúc
Mô tả đơn giản theo sơ đồ:
VI. Ý nghĩa và vai trò của Biểu đồ Trình tự đối với BA
Ý nghĩa
Chi tiết
Hiểu rõ luồng tương tác
Biết rõ ai giao tiếp với ai, thứ tự, nội dung trao đổi.
Hỗ trợ thiết kế hệ thống
Cơ sở cho việc thiết kế module, API, giao tiếp hệ thống.
Giao tiếp giữa các bên liên quan
Làm công cụ giao tiếp giữa BA, Dev, Tester, Khách hàng.
Hỗ trợ viết Use Case chi tiết
Mô tả chi tiết phần "Luồng sự kiện" trong Use Case.
Giúp kiểm thử (Tester)
Tester dựa vào luồng để viết test case chính xác.
✅ VII. Kết luận
Biểu đồ Trình tự (Sequence Diagram) là công cụ mạnh mẽ và chi tiết giúp BA mô tả rõ luồng tương tác giữa các thành phần trong hệ thống.
Rất quan trọng để truyền đạt yêu cầu, thiết kế và đảm bảo các bên hiểu cách hệ thống hoạt động nội bộ.
BA nên thành thạo biểu đồ này để viết yêu cầu, mô tả Use Case và hỗ trợ phát triển phần mềm.
Last updated