Kiến thức về dịch vụ Web

I. Dịch vụ Web là gì?

  • Dịch vụ Web (Web Service)các hệ thống phần mềm cho phép các ứng dụng khác nhau giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau qua mạng (thường là Internet) dựa trên các chuẩn HTTP, XML, JSON.

Hiểu đơn giản: Dịch vụ Web giống như cầu nối giúp các hệ thống khác nhau kết nối, trao đổi thông tin mà không phụ thuộc vào ngôn ngữ lập trình hay nền tảng.


II. Vai Trò của Dịch vụ Web trong Hệ Thống Kinh Doanh

Vai trò

Ý nghĩa

Kết nối hệ thống

Giúp các hệ thống khác nhau (CRM, ERP, Website, App) trao đổi dữ liệu.

Tự động hóa quy trình nghiệp vụ

Kết nối giữa các bước quy trình (ví dụ: đặt hàng -> thanh toán -> giao hàng).

Cung cấp dữ liệu cho bên thứ ba

Cho phép đối tác truy cập dữ liệu (API cho khách hàng, nhà cung cấp).

Giúp mở rộng hệ thống dễ dàng

Kết nối thêm module mới mà không phải viết lại hệ thống.


III. Các Chuẩn Kết Nối Chính của Dịch vụ Web

Chuẩn

Đặc điểm

Ví dụ sử dụng

SOAP (Simple Object Access Protocol)

Giao thức dạng XML, có chuẩn nghiêm ngặt.

Dùng trong các hệ thống ngân hàng, bảo hiểm.

REST (Representational State Transfer)

Phổ biến nhất hiện nay, đơn giản, sử dụng HTTP, JSON.

API Facebook, Google, Zalo, Shopee.

GraphQL

Truy vấn dữ liệu theo yêu cầu cụ thể, tối ưu dữ liệu trả về.

API hiện đại của các hệ thống lớn.


IV. Thành phần cơ bản của Dịch vụ Web

Thành phần

Giải thích

Endpoint (Đầu cuối)

Địa chỉ URL để kết nối đến dịch vụ.

Request (Yêu cầu)

Thông tin gửi lên dịch vụ để yêu cầu thực hiện hành động (POST, GET, PUT, DELETE).

Response (Phản hồi)

Kết quả trả về từ dịch vụ (thường ở dạng JSON hoặc XML).

WSDL (Web Service Description Language)

Mô tả cách thức kết nối và sử dụng dịch vụ (SOAP).

API Key/Token

Mã xác thực để đảm bảo chỉ những ai được phép mới dùng được dịch vụ.


V. Quy Trình Hoạt Động của Dịch vụ Web

  1. Client (người dùng hoặc hệ thống) gửi Request đến Web Service (API).

  2. Web Service tiếp nhận và xử lý yêu cầu.

  3. Web Service trả về Response chứa kết quả hoặc dữ liệu.

  4. Client nhận dữ liệu và xử lý (hiển thị, lưu trữ...).

Ví dụ: Một ứng dụng đặt hàng gửi yêu cầu tạo đơn hàng qua API. Dịch vụ Web xử lý và trả về mã đơn hàng đã tạo.


VI. Ví dụ về Giao tiếp với Dịch vụ Web (RESTful API)

Ví dụ API: Lấy danh sách khách hàng

  • Request:

nginxCopyEditGET https://api.example.com/customers
  • Response (JSON):

jsonCopyEdit[
  { "id": 1, "name": "Nguyen Van A", "email": "a@gmail.com" },
  { "id": 2, "name": "Tran Thi B", "email": "b@gmail.com" }
]

VII. Kiến thức Dịch vụ Web mà Business Analyst cần biết

Kiến thức

Ý nghĩa thực tế cho công việc BA

Hiểu cách dịch vụ Web hoạt động

Biết luồng dữ liệu đi như thế nào giữa các hệ thống.

Phân biệt các loại API (SOAP, REST, GraphQL)

Hiểu yêu cầu kỹ thuật để viết tài liệu nghiệp vụ phù hợp.

Hiểu về JSON, XML

Đọc và phân tích dữ liệu trả về từ dịch vụ Web.

Biết kiểm thử dịch vụ Web (Postman, Swagger)

Kiểm tra dịch vụ Web có hoạt động đúng không.

Biết yêu cầu bảo mật (API Key, Token)

Đảm bảo hệ thống an toàn khi tích hợp với dịch vụ khác.


VIII. Công cụ hỗ trợ làm việc với Dịch vụ Web

Công cụ

Chức năng

Postman

Kiểm thử API nhanh chóng, hiệu quả.

Swagger

Tài liệu hóa API, thử API trực tiếp.

SoapUI

Kiểm thử các dịch vụ SOAP phức tạp.

Insomnia

Công cụ thay thế Postman để test API.


IX. Kết luận

  • Dịch vụ Webxương sống trong tích hợp hệ thống hiện đại.

  • Business Analyst cần hiểu nguyên lý hoạt động, các loại API, cách giao tiếp và bảo mật, từ đó viết yêu cầu chính xác và hỗ trợ kiểm thử.

  • Việc nắm vững kiến thức về dịch vụ Web giúp BA giao tiếp hiệu quả với team kỹ thuật và đảm bảo dự án triển khai trơn tru.

Last updated