3 - Cơ bản về mạng

1. Mạng máy tính là gì?

Mạng máy tính (Computer Network) là tập hợp các máy tính, thiết bị phần cứng và phần mềm được kết nối với nhau để chia sẻ tài nguyên (dữ liệu, tập tin, máy in, Internet,...) và trao đổi thông tin.

🌐 Ví dụ đơn giản: Kết nối các máy tính trong công ty để cùng dùng chung máy in hoặc truy cập Internet.


2. Các thành phần chính của mạng máy tính

Thành phần

Giải thích

Thiết bị đầu cuối (End devices)

Máy tính, laptop, điện thoại, máy in, máy chủ (server).

Thiết bị mạng (Networking devices)

Router, Switch, Hub, Access Point.

Phần mềm (Software)

Hệ điều hành mạng (Windows Server, Linux), giao thức (protocol).

Phương tiện truyền dẫn (Media)

Cáp mạng (Ethernet), cáp quang, sóng WiFi, Bluetooth.


3. Các loại mạng cơ bản

Loại mạng

Giải thích

LAN (Local Area Network)

Mạng cục bộ, phạm vi nhỏ (trong nhà, văn phòng).

WAN (Wide Area Network)

Mạng diện rộng (như Internet).

MAN (Metropolitan Area Network)

Mạng đô thị, kết nối các tòa nhà, chi nhánh trong thành phố.

PAN (Personal Area Network)

Mạng cá nhân (Bluetooth, WiFi giữa điện thoại và laptop).


4. Thiết bị mạng cơ bản

Thiết bị

Chức năng

Router (Bộ định tuyến)

Kết nối mạng nội bộ với Internet, phân phối IP.

Switch (Bộ chuyển mạch)

Kết nối nhiều thiết bị trong mạng LAN.

Modem

Chuyển đổi tín hiệu mạng từ nhà mạng (Internet).

Access Point (Điểm truy cập WiFi)

Tạo mạng không dây (WiFi).

Firewall (Tường lửa)

Bảo vệ mạng khỏi truy cập trái phép.


5. Các giao thức (Protocols) quan trọng

Giao thức

Chức năng

TCP/IP

Giao thức cơ bản của Internet, truyền dữ liệu.

HTTP/HTTPS

Truy cập web, HTTPS bảo mật thông tin.

FTP/SFTP

Truyền tệp giữa các máy tính.

SMTP/IMAP/POP3

Gửi và nhận email.

DNS

Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.

DHCP

Cấp phát IP tự động cho các thiết bị.


6. Địa chỉ IP và Tên miền

  • Địa chỉ IP (Internet Protocol Address): Số định danh cho thiết bị trong mạng (VD: 192.168.1.1).

  • Tên miền (Domain Name): Tên dễ nhớ trỏ về IP (VD: www.google.com).

  • DNS (Domain Name System): Hệ thống phân giải tên miền thành IP.


7. Mô hình tham chiếu OSI và TCP/IP

🌐 Mô hình OSI (7 Lớp)

Lớp

Chức năng

7. Application

Giao tiếp giữa phần mềm với mạng.

6. Presentation

Mã hóa, nén, dịch định dạng dữ liệu.

5. Session

Quản lý phiên làm việc.

4. Transport

Truyền dữ liệu (TCP/UDP).

3. Network

Định tuyến, địa chỉ IP.

2. Data Link

Kết nối vật lý, địa chỉ MAC.

1. Physical

Phương tiện truyền dẫn (cáp, sóng).

👉 Mô hình TCP/IP (4 lớp): Đơn giản hóa từ OSI, thực tế hay dùng.

Lớp TCP/IP

Vai trò

1. Network Access

Liên kết vật lý, điều khiển truy cập.

2. Internet

Định tuyến, IP.

3. Transport

Truyền dữ liệu (TCP, UDP).

4. Application

Ứng dụng (HTTP, FTP, DNS, SMTP).


8. Bảo mật mạng cơ bản

Vấn đề bảo mật

Biện pháp

Truy cập trái phép

Dùng mật khẩu mạnh, xác thực 2 lớp.

Tấn công DDoS

Sử dụng firewall, thiết bị chống DDoS.

Mã độc, virus

Cài phần mềm diệt virus, cập nhật phần mềm thường xuyên.

Rò rỉ dữ liệu

Mã hóa dữ liệu, VPN, SSL/TLS cho web.


9. Công cụ kiểm tra và quản trị mạng

Công cụ

Chức năng

Ping

Kiểm tra kết nối giữa 2 thiết bị.

Traceroute/Tracert

Xác định đường đi của gói tin.

nslookup/dig

Kiểm tra DNS, phân giải tên miền.

Wireshark

Phân tích gói tin mạng.

Nmap

Quét cổng, kiểm tra bảo mật mạng.


10. Ví dụ thực tế về mạng

  • Mạng văn phòng nhỏ (Small Office Network):

    • Router cấp phát Internet, Switch kết nối các máy tính, Access Point phát WiFi.

    • Máy in dùng chung qua mạng LAN.

    • Các phần mềm như email, CRM hoạt động qua Internet.

  • Mạng gia đình (Home Network):

    • Modem -> Router WiFi -> Các thiết bị (TV, điện thoại, laptop).

    • Kết nối dịch vụ như Netflix, YouTube, Email.


11. Kết luận

  • Mạng máy tính là xương sống của mọi hệ thống công nghệ hiện đại.

  • Hiểu mạng giúp bạn quản lý thiết bị, bảo vệ an toàn, và xử lý sự cố nhanh chóng.

  • Đây là kiến thức cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng với mọi nhân viên IT, doanh nghiệp, và người dùng công nghệ.

Last updated