Coding

1. Coding là gì?

Coding (Lập trình)giai đoạn hiện thực hóa các thiết kế, yêu cầu thành phần mềm thực tế. Đây là bước "viết code" để xây dựng các chức năng, giao diện và hệ thống theo đúng các yêu cầu nghiệp vụ đã phân tích và thiết kế trước đó.

👉 Coding là "xây dựng" phần mềm từ bản vẽ (thiết kế phần mềm) giống như xây nhà theo kiến trúc đã định.


2. Vị trí của Coding trong SDLC (Software Development Life Cycle)

Giai đoạn

Ý nghĩa

1. Khảo sát yêu cầu (Requirement)

Thu thập yêu cầu nghiệp vụ.

2. Phân tích (Analysis)

Phân tích, làm rõ yêu cầu, mô hình hóa nghiệp vụ.

3. Thiết kế (Design)

Xây dựng bản thiết kế phần mềm chi tiết.

4. 👉 Lập trình (Coding)

Viết mã nguồn để tạo ra phần mềm.

5. Kiểm thử (Testing)

Kiểm tra chất lượng phần mềm.

6. Triển khai (Deployment)

Đưa phần mềm vào vận hành thực tế.

7. Bảo trì (Maintenance)

Sửa lỗi, nâng cấp, cải tiến hệ thống.


3. Mục tiêu của giai đoạn Coding

Mục tiêu

Ý nghĩa

Biến thiết kế thành phần mềm hoạt động

Xây dựng chức năng, giao diện theo yêu cầu nghiệp vụ.

Đảm bảo chất lượng mã nguồn (code quality)

Viết code sạch, dễ hiểu, hiệu suất cao.

Tuân thủ các chuẩn coding và an toàn bảo mật

Đảm bảo phần mềm an toàn, bảo vệ dữ liệu.

Chuẩn bị cho kiểm thử và triển khai

Đảm bảo phần mềm sẵn sàng cho các bước kế tiếp.


4. Công việc chính trong giai đoạn Coding

Hoạt động

Chi tiết

Lập trình chức năng phần mềm

Viết code thực hiện các tính năng theo yêu cầu.

Kết nối cơ sở dữ liệu (Database)

Xây dựng các thao tác với dữ liệu (CRUD).

Tạo giao diện người dùng (UI)

Xây dựng các màn hình, giao diện theo thiết kế.

Xử lý nghiệp vụ (Business Logic)

Xây dựng các luồng xử lý, quy tắc nghiệp vụ.

Tích hợp hệ thống (Integration)

Kết nối phần mềm với các hệ thống khác (API, Service).

Đảm bảo an toàn, bảo mật

Mã hóa, kiểm tra phân quyền, xử lý dữ liệu nhạy cảm.

Viết tài liệu mã nguồn (Code Documentation)

Ghi chú, mô tả code cho dễ bảo trì sau này.


5. Vai trò của BA trong giai đoạn Coding

Vai trò của BA

Ý nghĩa

Giải thích yêu cầu, nghiệp vụ

Hỗ trợ lập trình viên hiểu đúng chức năng, nghiệp vụ.

Kiểm tra tính đúng đắn của code (UAT hỗ trợ)

Xác nhận các phần code đã đúng với nghiệp vụ chưa.

Cập nhật yêu cầu khi có thay đổi

Khi khách hàng thay đổi yêu cầu, BA cập nhật để team coding nắm rõ.

Hỗ trợ test case nghiệp vụ

Đóng góp kịch bản kiểm thử để đảm bảo code đáp ứng nghiệp vụ.


6. Một số ngôn ngữ và công cụ lập trình phổ biến

Ngôn ngữ lập trình

Ứng dụng phổ biến

Java, C#, Python

Ứng dụng doanh nghiệp, phần mềm backend.

JavaScript (React, Angular, Vue)

Ứng dụng web, giao diện người dùng (Frontend).

PHP, Ruby, Node.js

Website, ứng dụng web backend.

SQL, NoSQL (MongoDB)

Cơ sở dữ liệu, quản lý dữ liệu.

Swift, Kotlin

Ứng dụng di động (iOS, Android).

Công cụ hỗ trợ lập trình

Vai trò

IDE (VSCode, IntelliJ, Eclipse)

Soạn thảo và quản lý mã nguồn.

Git, GitHub, GitLab

Quản lý phiên bản mã nguồn.

Docker, Kubernetes

Triển khai và quản lý môi trường chạy phần mềm.

CI/CD (Jenkins, GitHub Actions)

Tự động hóa kiểm thử, triển khai phần mềm.


7. Tiêu chuẩn và nguyên tắc viết code tốt

Nguyên tắc

Ý nghĩa

Clean Code (Code sạch)

Code dễ đọc, dễ hiểu, dễ bảo trì.

DRY (Don't Repeat Yourself)

Không lặp lại code giống nhau, dễ nâng cấp.

SOLID Principles

5 nguyên tắc lập trình hướng đối tượng tốt.

Comment, Documentation

Ghi chú đầy đủ giúp dễ hiểu và bảo trì.

Tối ưu hiệu suất (Performance)

Code chạy nhanh, ít tốn tài nguyên.

Đảm bảo an toàn bảo mật (Security)

Tránh lỗi bảo mật như SQL Injection, XSS, CSRF,...

Viết Unit Test

Kiểm thử đơn vị để đảm bảo code hoạt động đúng.


8. Ví dụ đơn giản về code (Minh họa)

pythonCopyEdit# Code Python đơn giản xử lý đơn hàng

class Order:
    def __init__(self, order_id, customer_name):
        self.order_id = order_id
        self.customer_name = customer_name
        self.status = 'New'

    def confirm_order(self):
        self.status = 'Confirmed'
        print(f"Order {self.order_id} confirmed for {self.customer_name}")

# Khởi tạo đơn hàng
order = Order(123, "Nguyen Van A")
order.confirm_order()

9. Kết quả của giai đoạn Coding

Kết quả đầu ra

Ý nghĩa

Mã nguồn phần mềm (Source Code)

Tập hợp các file code, cấu trúc phần mềm.

Module, API, Chức năng đã phát triển

Các tính năng, dịch vụ sẵn sàng kiểm thử.

Hướng dẫn triển khai, cài đặt

Tài liệu cài đặt phần mềm.

Tài liệu hướng dẫn code (Code Documentation)

Ghi chú giúp dễ sửa lỗi, nâng cấp sau này.


10. Kết luận

🎯 Coding là giai đoạn cốt lõi biến các yêu cầu nghiệp vụ và thiết kế thành phần mềm thực tế, hoạt động hiệu quả. ✅ Việc lập trình hiệu quả, đúng chuẩn giúp giảm chi phí bảo trì, tăng chất lượng phần mềm.


💡 Thông điệp dành cho BA & Team phát triển:

"Code không chỉ để chạy, mà còn để bảo trì, mở rộng và hiểu được trong tương lai."

Last updated