Cơ bản về Scrum

I. Scrum là gì?

Scrum là một phương pháp quản lý dự án theo Agile, giúp nhóm phát triển phần mềm làm việc linh hoạt, hiệu quả, thông qua các chu kỳ ngắn (Sprint) để tạo ra sản phẩm có giá trị cao và nhanh chóng.

➡️ Scrum giúp:

  • Quản lý dự án phức tạp.

  • Thích nghi với các thay đổi yêu cầu từ khách hàng.

  • Giao sản phẩm liên tục theo từng phần (Iterative & Incremental).


II. Các thành phần chính trong Scrum

1. Vai trò (Roles)

Vai trò

Mô tả ngắn gọn

Product Owner (PO)

Người quản lý yêu cầu, xác định tính năng cần phát triển và ưu tiên công việc.

Scrum Master

Người hỗ trợ nhóm Scrum làm việc hiệu quả, gỡ bỏ trở ngại, tuân theo quy trình Scrum.

Development Team

Nhóm phát triển phần mềm, làm việc cùng nhau để hoàn thành sản phẩm.

💡 Lưu ý: Trong dự án Agile, Business Analyst (BA) có thể hỗ trợ Product Owner hoặc trực tiếp tham gia như thành viên nhóm phát triển.


2. Sản phẩm đầu ra (Artifacts)

Artifact

Giải thích

Product Backlog

Danh sách toàn bộ các yêu cầu, tính năng mà sản phẩm cần có.

Sprint Backlog

Danh sách các công việc cụ thể sẽ làm trong 1 Sprint.

Increment (Gia tăng sản phẩm)

Phần sản phẩm hoàn chỉnh sau mỗi Sprint, có thể bàn giao cho khách hàng.


3. Sự kiện (Events/Ceremonies)

Sự kiện

Mục đích

Sprint Planning

Lên kế hoạch cho công việc sẽ làm trong Sprint.

Daily Scrum (Stand-up Meeting)

Họp mỗi ngày (~15 phút) để kiểm tra tiến độ, thảo luận khó khăn.

Sprint Review

Trình bày sản phẩm hoàn thành cho các bên liên quan, nhận phản hồi.

Sprint Retrospective

Xem xét và cải thiện cách làm việc sau mỗi Sprint.


III. Quy trình làm việc trong Scrum (Chu kỳ Scrum)

mermaidCopyEditgraph TD
A[Product Backlog] --> B[Sprint Planning]
B --> C[Sprint Backlog]
C --> D[Development Work]
D --> E[Daily Scrum]
D --> F[Increment (Hoàn thành)]
F --> G[Sprint Review]
G --> H[Sprint Retrospective]
H --> B

Giải thích:

  1. Lên kế hoạch (Sprint Planning): Chọn những việc quan trọng nhất từ Product Backlog để làm.

  2. Phát triển (Development): Làm việc theo nhóm để hoàn thành công việc.

  3. Họp hằng ngày (Daily Scrum): Báo cáo tiến độ, vướng mắc.

  4. Hoàn thành sản phẩm (Increment): Sản phẩm đã xong, có thể dùng được.

  5. Xem lại (Review): Trình bày cho khách hàng, nhận góp ý.

  6. Cải tiến (Retrospective): Thảo luận để làm việc tốt hơn ở Sprint tiếp theo.


IV. Vai trò của BA trong Scrum

Hoạt động Scrum

Vai trò của BA

Sprint Planning

Giải thích yêu cầu, làm rõ User Story, xác định tiêu chí chấp nhận.

Daily Scrum

Hỗ trợ nhóm hiểu đúng yêu cầu, trả lời câu hỏi, cập nhật tiến độ.

Sprint Review

Tham gia demo sản phẩm, đảm bảo sản phẩm đúng yêu cầu khách hàng.

Sprint Retrospective

Đề xuất cải tiến quy trình, chia sẻ khó khăn trong phân tích yêu cầu.


V. Quy tắc Cốt lõi của Scrum

  1. Minh bạch (Transparency): Tất cả thành viên hiểu rõ mục tiêu, công việc, tiến độ.

  2. Thanh tra (Inspection): Kiểm tra thường xuyên để phát hiện vấn đề sớm.

  3. Thích nghi (Adaptation): Điều chỉnh kế hoạch khi có thay đổi hoặc vấn đề mới.


VI. Kết luận

  • Scrummô hình Agile phổ biến nhất giúp phát triển phần mềm hiệu quả, linh hoạt.

  • BA đóng vai trò hỗ trợ và làm rõ yêu cầu, đảm bảo sản phẩm đúng mục tiêu và giá trị khách hàng.

  • Hiểu Scrum giúp BA làm việc tốt hơn với nhóm, giúp dự án thành công nhanh chóng, chất lượng.

Last updated