Cơ bản về mạng
1. Mạng máy tính là gì?
Mạng máy tính (Computer Network) là hệ thống kết nối nhiều máy tính và thiết bị lại với nhau, cho phép trao đổi dữ liệu, tài nguyên (máy in, tập tin, internet...) giữa các thiết bị.
✅ Ví dụ: Kết nối máy tính, điện thoại, máy in qua Wi-Fi trong cùng nhà hoặc văn phòng.
2. Lợi ích của mạng máy tính
Chia sẻ dữ liệu dễ dàng (file, thư mục, máy in).
Truy cập Internet cho nhiều thiết bị cùng lúc.
Giao tiếp nhanh chóng (email, chat, video call).
Quản lý tập trung (server, phần mềm quản lý).
3. Phân loại mạng theo phạm vi
Loại mạng
Giải thích
Ví dụ
LAN (Local Area Network)
Mạng cục bộ, phạm vi nhỏ.
Mạng trong nhà, văn phòng.
WAN (Wide Area Network)
Mạng diện rộng, phạm vi lớn.
Internet.
MAN (Metropolitan Area Network)
Mạng khu vực đô thị.
Kết nối giữa các tòa nhà trong TP.
PAN (Personal Area Network)
Mạng cá nhân, rất nhỏ.
Bluetooth, mạng giữa điện thoại với tai nghe.
4. Các thiết bị mạng cơ bản
Thiết bị
Chức năng
Router (Bộ định tuyến)
Kết nối mạng nội bộ với Internet, chia IP.
Switch (Bộ chuyển mạch)
Kết nối nhiều thiết bị trong mạng LAN.
Modem
Kết nối mạng từ nhà mạng (Internet) vào hệ thống.
Access Point (AP)
Tạo điểm phát Wi-Fi cho các thiết bị không dây.
Firewall (Tường lửa)
Bảo vệ mạng khỏi tấn công, kiểm soát truy cập.
5. Khái niệm về Địa chỉ IP và Tên miền
Địa chỉ IP: Dãy số định danh cho thiết bị trong mạng (VD:
192.168.1.5
).Tên miền (Domain): Tên dễ nhớ thay thế IP (VD:
www.google.com
).DNS (Domain Name System): Hệ thống phân giải tên miền sang IP.
6. Giao thức mạng phổ biến
Giao thức (Protocol)
Chức năng
HTTP/HTTPS
Truy cập website (HTTPS bảo mật hơn HTTP).
TCP/IP
Bộ giao thức truyền tải dữ liệu.
FTP/SFTP
Truyền tải tập tin giữa các máy tính.
SMTP/IMAP/POP3
Gửi và nhận email.
DNS
Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
7. Cách thiết lập mạng cơ bản (mạng nội bộ LAN)
Thiết bị cần có:
Router (hoặc Modem Router).
Switch (nếu nhiều thiết bị hơn số cổng router).
Cáp mạng (Ethernet) hoặc Wi-Fi.
Cách thiết lập:
Kết nối Router với Modem để có Internet.
Cắm cáp mạng từ Router/Switch đến các thiết bị (máy tính, máy in).
Kết nối Wi-Fi cho các thiết bị không dây.
Cấu hình mạng (Đặt IP tự động qua DHCP hoặc IP tĩnh).
8. Mô hình OSI (7 lớp) - Cách mạng hoạt động
Lớp
Chức năng
7. Application
Ứng dụng (Email, Web).
6. Presentation
Mã hóa, nén dữ liệu.
5. Session
Quản lý phiên giao tiếp.
4. Transport
Truyền dữ liệu (TCP/UDP).
3. Network
Định tuyến (IP).
2. Data Link
Địa chỉ MAC, chuyển gói tin.
1. Physical
Kết nối vật lý (cáp, sóng).
9. Các vấn đề thường gặp khi sử dụng mạng
Vấn đề
Nguyên nhân
Khắc phục
Không kết nối được Internet
Router/Modem lỗi, dây mạng hỏng.
Kiểm tra dây, khởi động lại Router.
Mạng chậm
Quá nhiều thiết bị dùng cùng lúc.
Giới hạn số thiết bị, nâng cấp gói mạng.
Không vào được một số website
DNS lỗi, bị chặn.
Đổi DNS (Google DNS: 8.8.8.8).
Mất Wi-Fi
Lỗi Access Point, sóng yếu.
Khởi động lại thiết bị, đặt gần hơn.
10. Bảo mật mạng
Biện pháp bảo mật
Mô tả
Đặt mật khẩu mạnh cho Wi-Fi
Khó đoán, dài, kết hợp chữ, số, ký tự.
Sử dụng WPA3 hoặc WPA2
Chuẩn mã hóa Wi-Fi an toàn nhất.
Giới hạn thiết bị truy cập
Chỉ cho phép thiết bị đã đăng ký.
Tường lửa và chống virus
Ngăn chặn tấn công từ Internet.
Cập nhật firmware thiết bị
Vá lỗi bảo mật mới nhất từ nhà sản xuất.
✅ Kết luận
Mạng máy tính giúp kết nối, chia sẻ và giao tiếp hiệu quả.
Hiểu biết cơ bản giúp xử lý sự cố, tăng cường bảo mật, tối ưu kết nối.
Kiến thức nền tảng quan trọng cho mọi người sử dụng và quản lý CNTT.
Last updated