Các trường hợp sử dụng
1. Khái niệm Use Case là gì?
Use Case (Trường hợp sử dụng) là mô tả cụ thể về cách người dùng (hoặc hệ thống khác) tương tác với hệ thống để đạt được mục tiêu nhất định. Use Case giúp làm rõ yêu cầu chức năng, mô tả các tình huống thực tế mà hệ thống cần xử lý, và minh họa luồng hoạt động từ góc nhìn của người dùng.
📌 Use Case thường được biểu diễn qua văn bản mô tả và sơ đồ Use Case (Use Case Diagram) trong UML.
2. Mục đích của Use Case
Mục đích
Ý nghĩa
Xác định chức năng của hệ thống
Làm rõ hệ thống cần thực hiện những gì từ góc nhìn người dùng.
Giao tiếp hiệu quả với các bên liên quan
Giúp mọi người hiểu rõ chức năng qua các tình huống cụ thể.
Làm cơ sở cho thiết kế, phát triển, kiểm thử
Làm đầu vào cho lập trình và kiểm thử phần mềm.
Quản lý phạm vi dự án
Giúp nhận diện đầy đủ chức năng và các giới hạn hệ thống.
3. Cấu trúc chuẩn của một Use Case
Mục nội dung
Giải thích
Tên Use Case
Tên đại diện cho chức năng hoặc quy trình.
Mã Use Case (ID)
Mã số định danh duy nhất (ví dụ: UC-01).
Mô tả ngắn gọn
Giải thích ngắn về mục đích của Use Case.
Tác nhân (Actor)
Ai sử dụng chức năng này (người dùng, hệ thống khác).
Điều kiện tiên quyết (Pre-condition)
Điều kiện phải có trước khi thực hiện Use Case.
Luồng chính (Main Flow)
Các bước chính để thực hiện Use Case.
Luồng phụ (Alternative Flow)
Các trường hợp ngoại lệ, bước thay thế.
Điều kiện sau (Post-condition)
Kết quả sau khi Use Case hoàn tất.
Ghi chú khác
Các yêu cầu đặc biệt, hạn chế, lưu ý thêm.
4. Ví dụ một Use Case cụ thể
Use Case: Đăng nhập vào hệ thống
Mục nội dung
Nội dung
Tên Use Case
Đăng nhập vào hệ thống
ID
UC-01
Mô tả
Người dùng nhập thông tin để đăng nhập hệ thống
Tác nhân (Actor)
Người dùng (User)
Điều kiện tiên quyết
Người dùng đã có tài khoản hợp lệ
Luồng chính (Main Flow)
1. Người dùng nhập tên đăng nhập và mật khẩu. 2. Hệ thống kiểm tra thông tin. 3. Nếu hợp lệ, hệ thống cho phép truy cập.
Luồng phụ (Alternative Flow)
3a. Nếu thông tin sai, hệ thống hiển thị thông báo lỗi.
Điều kiện sau (Post-condition)
Người dùng được đăng nhập vào hệ thống.
Ghi chú khác
Mật khẩu được mã hóa khi kiểm tra.
5. Sơ đồ Use Case (Use Case Diagram)
Ví dụ sơ đồ Use Case đơn giản cho hệ thống quản lý tài khoản
Actor (Tác nhân): Đại diện cho người hoặc hệ thống tương tác.
Use Case (Hình oval): Các chức năng chính mà hệ thống thực hiện.
Mối quan hệ: Đường nối giữa tác nhân và Use Case cho thấy sự tương tác.
6. Phân loại Use Case theo mức độ chi tiết
Loại Use Case
Mô tả
Use Case cấp cao (High-level)
Mô tả tổng quát các chức năng chính của hệ thống.
Use Case chi tiết (Detailed)
Mô tả cụ thể từng bước, từng tương tác trong một quy trình.
7. Các mối quan hệ giữa Use Case
Loại quan hệ
Giải thích
Ký hiệu UML
Include
Một Use Case luôn bao gồm một Use Case khác.
<<include>>
Extend
Một Use Case có thể mở rộng thêm theo điều kiện.
<<extend>>
Generalization (Kế thừa)
Use Case con kế thừa các hành vi từ Use Case cha.
Mũi tên rỗng
Ví dụ về mối quan hệ Include và Extend
8. Lợi ích của việc sử dụng Use Case
Lợi ích
Giải thích
Giúp dễ hình dung chức năng hệ thống
Mô tả các chức năng từ góc nhìn người dùng.
Tăng cường giao tiếp với các bên liên quan
Giúp khách hàng, đội phát triển hiểu rõ chức năng mong đợi.
Hỗ trợ kiểm thử dễ dàng
Cơ sở viết các Test Case chi tiết.
Giúp phát hiện sớm thiếu sót yêu cầu
Nhận diện chức năng bị thiếu hoặc chưa hợp lý.
9. Vai trò của BA khi làm Use Case
Thu thập và phân tích yêu cầu từ người dùng.
Xây dựng và tài liệu hóa các Use Case chi tiết.
Thảo luận với khách hàng, lập trình viên, tester để xác nhận.
Vẽ sơ đồ Use Case để minh họa rõ ràng.
10. Kết luận
✅ Use Case là công cụ quan trọng giúp làm rõ các chức năng của hệ thống từ góc nhìn người dùng. ⚙️ Business Analyst (BA) cần sử dụng Use Case để giao tiếp hiệu quả, đảm bảo yêu cầu đúng và đủ, và giúp đội phát triển hiểu chính xác những gì cần làm.
Last updated