HTTP
✅ HTTP là gì? Kiến thức đầy đủ, dễ hiểu dành cho người mới bắt đầu!
1. HTTP là gì?
HTTP (HyperText Transfer Protocol) là giao thức truyền tải siêu văn bản. ➡️ HTTP cho phép trình duyệt web (Chrome, Firefox, Edge...) giao tiếp với máy chủ web (web server) để lấy nội dung trang web.
📲 Nói đơn giản: Khi bạn mở 1 website (ví dụ: https://www.example.com), trình duyệt sẽ dùng HTTP để gửi yêu cầu và nhận phản hồi từ server.
2. Vai trò của HTTP
Chức năng
Giải thích
Truyền nội dung web
Gửi/nhận dữ liệu như HTML, hình ảnh, video, CSS, JS.
Giao tiếp client-server
Giúp trình duyệt (client) và máy chủ (server) nói chuyện.
Yêu cầu và phản hồi (Request/Response)
Mỗi khi bạn vào trang web, có quá trình "hỏi" và "trả lời".
Giao thức nền tảng cho web
Mọi website đều dùng HTTP hoặc HTTPS để vận hành.
3. Quy trình hoạt động của HTTP (Hiểu đơn giản)
📡 Bước 1: Trình duyệt gửi HTTP Request đến server. 🖥️ Bước 2: Server nhận yêu cầu, xử lý và gửi lại HTTP Response (trang web, hình ảnh...). 🌐 Bước 3: Trình duyệt hiển thị nội dung cho người dùng.
4. HTTP Request và Response gồm những gì?
🔵 HTTP Request (Yêu cầu):
Phương thức (Method): GET, POST, PUT, DELETE...
URL: Địa chỉ web cần truy cập.
Header: Thông tin về trình duyệt, cookie, mã hóa...
Body (nếu có): Dữ liệu gửi lên (ví dụ: thông tin đăng nhập).
Ví dụ Request:
pgsqlCopyEditGET /index.html HTTP/1.1
Host: www.example.com
User-Agent: Mozilla/5.0
🟢 HTTP Response (Phản hồi):
Mã trạng thái (Status Code): 200 (thành công), 404 (không tìm thấy), 500 (lỗi server)...
Header: Thông tin về server, loại nội dung...
Body: Nội dung trang web (HTML, hình ảnh...).
Ví dụ Response:
pgsqlCopyEditHTTP/1.1 200 OK
Content-Type: text/html
Body:
htmlCopyEdit<html>
<body>Welcome to Example.com!</body>
</html>
5. Các phương thức (Methods) phổ biến của HTTP
Phương thức
Chức năng
Ví dụ sử dụng
GET
Lấy dữ liệu từ server.
Tải trang web.
POST
Gửi dữ liệu lên server.
Gửi form đăng ký, đăng nhập.
PUT
Cập nhật dữ liệu lên server.
Sửa thông tin tài khoản.
DELETE
Xóa dữ liệu trên server.
Xóa bài viết.
PATCH
Cập nhật một phần dữ liệu.
Cập nhật 1 phần thông tin.
6. HTTP và HTTPS khác nhau thế nào?
Tiêu chí
HTTP
HTTPS
Bảo mật
Không mã hóa, dễ bị nghe lén.
Có mã hóa SSL/TLS, an toàn hơn.
Biểu tượng
Không có biểu tượng ổ khóa.
Có ổ khóa 🔒 (trên trình duyệt).
Sử dụng cho
Trang không cần bảo mật cao.
Trang đăng nhập, thanh toán, thông tin nhạy cảm.
📢 HTTPS = HTTP + SSL/TLS (bảo mật mã hóa)
7. Một số mã trạng thái HTTP thường gặp (HTTP Status Codes)
Mã
Ý nghĩa
Giải thích dễ hiểu
200
OK
Thành công, trả về nội dung yêu cầu.
301
Moved Permanently
Trang đã chuyển sang địa chỉ mới.
400
Bad Request
Yêu cầu sai cú pháp, lỗi từ phía client.
401
Unauthorized
Cần đăng nhập/ủy quyền.
403
Forbidden
Bị chặn truy cập, không có quyền.
404
Not Found
Không tìm thấy trang.
500
Internal Server Error
Lỗi phía server.
503
Service Unavailable
Server tạm thời không hoạt động.
8. Ưu và nhược điểm của HTTP
Ưu điểm
Nhược điểm
Đơn giản, dễ triển khai.
Không mã hóa (nếu không dùng HTTPS).
Hỗ trợ truyền nhiều loại dữ liệu (HTML, JSON).
Dễ bị tấn công (giả mạo, nghe lén).
Nền tảng của Internet và các dịch vụ web.
Không bảo vệ thông tin nhạy cảm.
9. Khi nào cần dùng HTTPS thay vì HTTP?
Tình huống
Nên dùng HTTPS?
Trang web bán hàng, thanh toán online.
✅ Bắt buộc.
Web chứa thông tin cá nhân (email, sdt).
✅ Bắt buộc.
Trang blog cá nhân, tin tức.
Nên dùng để tăng uy tín.
Giao tiếp API (kết nối app).
✅ Bắt buộc để bảo vệ dữ liệu.
🔑 Tóm lại:
HTTP là cầu nối giữa trình duyệt và máy chủ web.
Muốn bảo mật an toàn, nên dùng HTTPS (HTTP + SSL/TLS).
Hiểu rõ HTTP giúp bạn biết cách web vận hành và xử lý lỗi (404, 500, 403,...).
Last updated