Hệ thống phát hiện xâm nhập
🛡️ Hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS - Intrusion Detection System) là gì?
1. Khái niệm IDS:
Hệ thống phát hiện xâm nhập (Intrusion Detection System - IDS) là một giải pháp giám sát mạng hoặc hệ thống máy tính để phát hiện các hoạt động đáng ngờ hoặc các vi phạm chính sách bảo mật.
➡️ Nhiệm vụ chính: Cảnh báo người quản trị hệ thống khi có dấu hiệu bị tấn công hoặc các hành vi bất thường.
2. Chức năng chính của IDS:
Chức năng
Giải thích
Giám sát lưu lượng mạng (Network Monitoring)
Theo dõi dữ liệu truyền trên mạng để phát hiện tấn công.
Phát hiện hành vi bất thường (Anomaly Detection)
Tìm kiếm các hoạt động không bình thường.
Cảnh báo (Alerting)
Gửi cảnh báo khi phát hiện mối đe dọa.
Ghi nhật ký (Logging)
Ghi lại các sự kiện an ninh để phân tích sau.
Báo cáo (Reporting)
Cung cấp báo cáo chi tiết về các sự kiện.
3. Các loại IDS phổ biến:
Loại IDS
Giải thích
Ví dụ
NIDS (Network-based IDS)
Giám sát toàn bộ mạng để phát hiện tấn công.
Snort, Suricata.
HIDS (Host-based IDS)
Giám sát một máy chủ (host) cụ thể để phát hiện xâm nhập.
OSSEC, Tripwire.
PIDS (Protocol-based IDS)
Giám sát các giao thức mạng cụ thể (như HTTP, FTP).
ModSecurity (HTTP IDS).
APIDS (Application Protocol IDS)
Theo dõi các giao thức ứng dụng (như SQL, HTTP, VoIP).
Database Activity Monitoring.
4. Cơ chế phát hiện của IDS:
Phương pháp
Giải thích
Phát hiện dựa trên chữ ký (Signature-based)
So sánh dữ liệu với các mẫu tấn công đã biết (giống như antivirus).
Phát hiện bất thường (Anomaly-based)
Phát hiện hành vi bất thường so với "hành vi bình thường" đã học.
Phát hiện dựa trên chính sách (Policy-based)
Phát hiện các hành động vi phạm chính sách bảo mật do quản trị viên quy định.
5. Quy trình hoạt động của IDS:
6. Lợi ích khi sử dụng IDS:
✅ Phát hiện sớm các cuộc tấn công mạng. ✅ Giám sát và ghi nhận các hành vi bất thường. ✅ Hỗ trợ phân tích sau sự cố (forensics). ✅ Cải thiện chính sách bảo mật. ✅ Giúp tuân thủ các quy định bảo mật (PCI-DSS, ISO 27001).
7. Hạn chế của IDS:
Hạn chế
Giải thích
Không ngăn chặn tấn công (chỉ phát hiện)
IDS chỉ cảnh báo, không tự động ngăn chặn (khác IPS).
Khó phát hiện tấn công mới (nếu dùng chữ ký)
Chữ ký cũ không nhận diện tấn công mới.
Tạo cảnh báo giả (False Positive)
Có thể phát hiện nhầm hành động hợp lệ là tấn công.
8. So sánh IDS và IPS (Intrusion Prevention System):
Tiêu chí
IDS
IPS
Chức năng chính
Phát hiện và cảnh báo xâm nhập.
Phát hiện và ngăn chặn xâm nhập.
Phản hồi
Chỉ cảnh báo, không can thiệp.
Tự động chặn các kết nối/mối đe dọa.
Vị trí triển khai
Sau Firewall hoặc song song.
Nằm trực tiếp trên đường truyền mạng.
Độ phức tạp
Đơn giản hơn IPS.
Phức tạp hơn, cần đảm bảo không ảnh hưởng hiệu suất.
9. Một số công cụ IDS nổi tiếng:
Tên công cụ
Loại
Ghi chú
Snort
NIDS
Miễn phí, mạnh mẽ, phổ biến nhất.
Suricata
NIDS
Hiệu suất cao, hỗ trợ đa luồng.
OSSEC
HIDS
Mã nguồn mở, hỗ trợ log monitoring.
Bro/Zeek
NIDS
Phân tích sâu hơn các giao thức mạng.
Security Onion
Bộ công cụ tổng hợp IDS
Kết hợp nhiều công cụ: Snort, OSSEC...
10. Khi nào cần dùng IDS?
✅ Khi cần giám sát mạng để phát hiện tấn công sớm.
✅ Khi muốn theo dõi hành vi lạ trong hệ thống.
✅ Khi cần tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật (như PCI-DSS).
✅ Khi muốn phân tích sự cố sau tấn công.
🔑 Kết luận:
IDS là công cụ cảnh báo sớm các mối đe dọa.
Kết hợp IDS với Firewall, Antivirus, IPS sẽ tạo thành hệ thống bảo mật toàn diện.
Nên chọn loại IDS phù hợp: HIDS cho máy chủ, NIDS cho mạng nội bộ.
Last updated