Đối tượng kinh doanh SAP
I. SAP là gì?
SAP (Systems, Applications, and Products) là hệ thống phần mềm ERP (Enterprise Resource Planning) hàng đầu thế giới, giúp doanh nghiệp quản lý toàn bộ quy trình kinh doanh như: kế toán, tài chính, sản xuất, nhân sự, bán hàng, chuỗi cung ứng, quản lý kho, v.v.
II. Khái niệm "Đối tượng Kinh doanh" (Business Object) trong SAP
Đối tượng Kinh doanh (Business Object) trong SAP là một thực thể đại diện cho các yếu tố chính của doanh nghiệp, như Khách hàng, Đơn hàng, Hóa đơn, Sản phẩm, Nhân viên, Hợp đồng....
Mỗi đối tượng kinh doanh bao gồm các thuộc tính (thuộc tính dữ liệu) và các hành động (quy trình nghiệp vụ) liên quan.
Business Object là nền tảng để tự động hóa quy trình kinh doanh, đồng bộ dữ liệu giữa các bộ phận và hệ thống.
III. Ví dụ về Đối tượng Kinh doanh trong SAP
Đối tượng Kinh doanh (BO)
Mô tả
Quy trình liên quan
Khách hàng (Customer)
Thông tin khách hàng: tên, địa chỉ, mã số thuế.
Quản lý khách hàng, Bán hàng, Giao hàng.
Đơn hàng (Sales Order)
Đơn đặt hàng từ khách: sản phẩm, số lượng, giá.
Bán hàng, Xuất kho, Thanh toán.
Sản phẩm (Material)
Thông tin sản phẩm, mã hàng, đơn vị tính, giá bán.
Sản xuất, Kho, Bán hàng.
Nhân viên (Employee)
Thông tin nhân sự: mã nhân viên, vị trí, lương.
Quản lý nhân sự, Chấm công, Lương.
Hợp đồng (Contract)
Cam kết với khách hàng, nhà cung cấp: thời gian, điều kiện.
Mua sắm, Bán hàng, Quản lý dự án.
IV. Vai trò của Business Object trong SAP
Vai trò
Ý nghĩa trong hệ thống
Cấu trúc hóa thông tin
Chuẩn hóa thông tin nghiệp vụ theo dạng đối tượng.
Tự động hóa quy trình
Tự động hóa xử lý nghiệp vụ (ví dụ: tự động xuất hóa đơn khi tạo đơn hàng).
Kết nối giữa các bộ phận
Dữ liệu liên thông giữa các phòng ban: Kinh doanh, Kế toán, Kho, Nhân sự.
Giảm sai sót và trùng lặp dữ liệu
Quản lý thông tin tập trung, giảm lỗi do nhập liệu nhiều lần.
Phân quyền quản lý và kiểm soát
Quy định ai được truy cập, chỉnh sửa, phê duyệt đối tượng.
V. Cấu trúc một Business Object trong SAP
Thành phần
Mô tả
Thuộc tính (Attributes)
Các thông tin chi tiết về đối tượng (vd: tên, mã số, địa chỉ).
Hành động (Methods/Actions)
Các hành động thực hiện trên đối tượng (vd: tạo, sửa, xóa, phê duyệt).
Sự kiện (Events)
Các sự kiện phát sinh liên quan đối tượng (vd: hoàn tất đơn hàng).
Quan hệ (Relationships)
Mối quan hệ với đối tượng khác (vd: Khách hàng gắn với Đơn hàng).
VI. Một số Business Object phổ biến trong các phân hệ SAP
Phân hệ SAP
Business Object tiêu biểu
SAP Sales & Distribution (SD)
Khách hàng (Customer), Đơn hàng (Sales Order), Hóa đơn (Invoice).
SAP Materials Management (MM)
Sản phẩm (Material), Nhà cung cấp (Vendor), Đơn mua hàng (Purchase Order).
SAP Human Capital Management (HCM)
Nhân viên (Employee), Hợp đồng lao động (Employment Contract).
SAP Finance (FI)
Tài khoản công nợ (Accounts Receivable), Giao dịch tài chính (FI Document).
SAP Project System (PS)
Dự án (Project), Hợp đồng (Contract), Chi phí dự án (Project Costs).
VII. Lợi ích khi sử dụng Business Object trong SAP
Lợi ích
Giải thích
Quản lý thông tin tập trung, chính xác
Mọi dữ liệu đều được lưu trữ và cập nhật theo chuẩn.
Tự động hóa nghiệp vụ, giảm thao tác thủ công
Giúp tiết kiệm thời gian, giảm sai sót.
Tăng cường quản lý và kiểm soát nội bộ
Phân quyền rõ ràng ai làm gì với dữ liệu nào.
Hỗ trợ ra quyết định nhanh chóng, chính xác
Dữ liệu sẵn có, chính xác để hỗ trợ lãnh đạo.
Tăng hiệu quả phối hợp giữa các bộ phận
Thông tin liền mạch giúp các phòng ban phối hợp dễ dàng.
✅ VIII. Kết luận
Đối tượng Kinh doanh (Business Object) là trái tim của hệ thống SAP, giúp mô hình hóa toàn bộ các yếu tố thực tế của doanh nghiệp dưới dạng quản lý số hóa.
Hiểu rõ Business Object là điều cực kỳ quan trọng đối với Business Analyst (BA) khi tham gia các dự án triển khai SAP, để nắm rõ dữ liệu, quy trình, và luồng công việc.
Last updated