PING

✅ PING là gì? Khái niệm, công dụng và cách sử dụng đơn giản nhất


1. PING là gì?

PING (Packet Internet Groper)công cụ dòng lệnh (command-line tool) được dùng để kiểm tra kết nối mạng giữa 2 thiết bị (ví dụ: từ máy tính của bạn đến website, server).

➡️ Hiểu đơn giản: PING giúp bạn kiểm tra xem một thiết bị (IP hoặc domain) có online hay không và đo độ trễ (thời gian đáp ứng) của kết nối đó.


2. Chức năng chính của PING

Chức năng

Giải thích

Kiểm tra kết nối mạng

Xem thiết bị hoặc website có đang online không.

Đo độ trễ (ping time/latency)

Biết mạng nhanh hay chậm khi truyền dữ liệu.

Kiểm tra chất lượng đường truyền

Xác định vấn đề mất gói (packet loss) hoặc độ trễ cao.

Kiểm tra DNS

Kiểm tra tên miền có phân giải được IP không.


3. Cách hoạt động của PING

  • Khi bạn gõ lệnh ping đến một địa chỉ IP hoặc tên miền:

    1. Máy tính của bạn gửi các gói tin ICMP Echo Request đến đích.

    2. Đích nhận được, phản hồi lại bằng ICMP Echo Reply.

    3. PING đo thời gian khứ hồi (round-trip time - RTT).

💡 Nếu đích không phản hồi, có thể:

  • Đích không online.

  • Đường truyền mạng bị lỗi.

  • Firewall chặn ICMP (có thể không ping được dù server hoạt động).


4. Cú pháp và cách dùng PING

Cú pháp chung:

cssCopyEditping [địa chỉ IP hoặc tên miền]

Ví dụ cụ thể:

Lệnh

Ý nghĩa

ping google.com

Kiểm tra kết nối đến Google.

ping 8.8.8.8

Kiểm tra kết nối đến DNS Google (IP).

ping facebook.com

Kiểm tra Facebook có online không.

ping 192.168.1.1

Kiểm tra kết nối đến router/modem nội bộ.


5. Kết quả khi dùng PING

Thông tin hiện ra

Ý nghĩa

Reply from [IP]

Đích trả lời, kết nối OK.

Time = xx ms

Thời gian khứ hồi (độ trễ, ping time).

TTL (Time To Live)

Số lần gói tin được chuyển tiếp (giới hạn vòng lặp).

Request Timed Out

Không nhận được phản hồi (lỗi mạng hoặc đích offline).

Ví dụ kết quả:

pythonCopyEditReply from 8.8.8.8: bytes=32 time=20ms TTL=117
  • bytes=32: Kích thước gói tin.

  • time=20ms: Mất 20 mili giây để gửi nhận.

  • TTL=117: Số vòng lặp còn lại cho gói tin.


6. Các tham số thường dùng với PING

Tham số

Tác dụng

Ví dụ

-t

Ping liên tục cho đến khi dừng tay.

ping google.com -t

-n [số lần]

Ping theo số lần chỉ định.

ping google.com -n 5

-l [kích thước]

Gửi gói tin với kích thước byte nhất định.

ping google.com -l 1500

-4

Chỉ dùng IPv4.

ping google.com -4

-6

Chỉ dùng IPv6.

ping google.com -6


7. Ý nghĩa của PING trong thực tế

Tình huống thực tế

Dùng PING để làm gì?

Không vào được website

Kiểm tra mạng hoặc kiểm tra website có hoạt động không.

Kiểm tra kết nối đến server nội bộ hoặc VPN

Xác nhận server có online và phản hồi.

Nghi ngờ mạng chậm, lag khi chơi game

Kiểm tra độ trễ (ping time).

Kiểm tra router/modem

Kiểm tra mạng nội bộ hoặc router có hoạt động.


8. Hạn chế của PING

  • Một số hệ thống chặn ICMP, nên ping không được dù website vẫn hoạt động (ví dụ: chặn để chống tấn công DDoS).

  • PING chỉ kiểm tra khả năng phản hồi, không kiểm tra toàn diện dịch vụ (như website có load được không).


9. Kết luận

Tóm tắt

Chi tiết

PING là gì?

Công cụ kiểm tra kết nối mạng.

Chức năng

Kiểm tra kết nối, đo độ trễ, tìm lỗi mạng.

Cú pháp

ping [IP/Domain]

Ứng dụng

Kiểm tra mạng, router, server, website.

Last updated