Last updated
Last updated
Đảm bảo chất lượng (QA) là các hoạt động có tính hệ thống và kế hoạch hóa, nhằm đảm bảo rằng các quy trình, phương pháp, công cụ sử dụng để phát triển sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng đã đề ra.
QA tập trung vào phòng ngừa lỗi ngay từ đầu quy trình.
🎯 QA = Phòng ngừa lỗi, đảm bảo quy trình tạo ra sản phẩm chất lượng.
Kiểm soát chất lượng (QC) là hoạt động kiểm tra, đánh giá sản phẩm đầu ra nhằm phát hiện lỗi sai, khiếm khuyết và đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu đã đặt ra.
QC tập trung vào phát hiện lỗi trong sản phẩm cuối cùng.
🔍 QC = Kiểm tra sản phẩm, phát hiện và sửa lỗi.
Xác định các yêu cầu chất lượng từ khách hàng, tiêu chuẩn ngành.
Thiết lập quy trình phát triển sản phẩm.
Xác định cách thức kiểm tra, review tài liệu, mã nguồn.
Đảm bảo toàn bộ nhóm tuân thủ quy trình.
Thực hiện kiểm thử sản phẩm.
Kiểm thử chấp nhận (UAT - User Acceptance Test).
Ghi nhận và xử lý lỗi.
Tổng kết kết quả kiểm thử.
Báo cáo tình trạng chất lượng, đề xuất cải tiến.
🔑 Đảm bảo và kiểm soát chất lượng là hai hoạt động song hành và bổ trợ để giúp sản phẩm cuối cùng đáp ứng các yêu cầu về chức năng, hiệu suất và độ tin cậy.
✅ Một Business Analyst (BA) cần phối hợp chặt chẽ với nhóm QA và QC để:
Xác định tiêu chuẩn chất lượng.
Viết và kiểm soát tài liệu yêu cầu rõ ràng.
Hỗ trợ kiểm thử và xác nhận sản phẩm đúng theo yêu cầu.
"Chất lượng không phải tự nhiên mà có, nó đến từ sự chuẩn bị và kiểm soát chặt chẽ."
Tiêu chí
QA (Đảm bảo chất lượng)
QC (Kiểm soát chất lượng)
Mục tiêu
Phòng ngừa lỗi từ đầu quy trình.
Phát hiện và khắc phục lỗi trong sản phẩm.
Thời điểm
Trong suốt quá trình phát triển dự án.
Ở cuối quá trình phát triển, trước khi bàn giao.
Phương pháp
Thiết lập quy trình, kiểm soát quy trình.
Kiểm thử, kiểm tra, đánh giá sản phẩm.
Tập trung vào
Quy trình tạo ra sản phẩm.
Chất lượng của sản phẩm đầu ra.
Kết quả
Một quy trình ổn định, giảm lỗi.
Một sản phẩm không có lỗi, đạt yêu cầu.
Giai đoạn
QA
QC
Khởi động (Initiation)
Định nghĩa tiêu chuẩn, chính sách chất lượng.
—
Lập kế hoạch (Planning)
Thiết kế quy trình, xác định các hoạt động đảm bảo chất lượng.
—
Thực hiện (Execution)
Giám sát việc tuân thủ quy trình.
Thực hiện kiểm thử nội bộ, kiểm tra tạm thời.
Giám sát & kiểm soát (Monitoring & Controlling)
Đánh giá quy trình, hiệu chỉnh nếu cần.
Kiểm thử sản phẩm, phát hiện và khắc phục lỗi.
Kết thúc (Closing)
Tổng kết về chất lượng, rút kinh nghiệm.
Đánh giá chất lượng sản phẩm cuối cùng.
Công cụ/Kỹ thuật
Mô tả
Áp dụng cho QA/QC
Checklist kiểm tra chất lượng
Danh sách các tiêu chí cần kiểm tra.
Cả QA và QC
Review (Xem xét)
Kiểm tra tài liệu, mã nguồn, thiết kế.
Chủ yếu QA, hỗ trợ QC
Walkthrough (Hướng dẫn)
Trình bày và giải thích để nhận phản hồi.
QA
Kiểm thử phần mềm (Testing)
Kiểm thử chức năng, hiệu suất, bảo mật.
QC
Kiểm thử tự động (Automation Testing)
Tự động hóa kiểm thử lặp lại.
QC
Phân tích nguyên nhân gốc rễ (Root Cause Analysis)
Tìm nguyên nhân gây lỗi.
Cả QA và QC
Six Sigma, CMMI
Mô hình tiêu chuẩn quản lý chất lượng.
QA
ISO 9001, ISO/IEC 25010
Tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
QA
Hoạt động
QA hay QC?
Xây dựng tài liệu "Quy trình phát triển phần mềm chuẩn"
QA
Kiểm tra mã nguồn theo coding standard (Code review)
QA
Kiểm thử chức năng phần mềm (Function Test)
QC
Kiểm thử hiệu suất (Performance Testing)
QC
Rà soát thiết kế giải pháp (Design Review)
QA
Đánh giá kết quả kiểm thử, báo cáo lỗi
QC