NETSTAT
✅ NETSTAT là gì? Hướng dẫn từ A đến Z về công cụ NETSTAT
1. NETSTAT là gì?
NETSTAT (Network Statistics) là công cụ dòng lệnh mạnh mẽ dùng để:
Hiển thị kết nối mạng đang hoạt động.
Kiểm tra các cổng mạng (ports) mà máy tính đang mở.
Xem lưu lượng mạng (network traffic).
Kiểm tra các giao thức (TCP, UDP) đang hoạt động.
Chẩn đoán sự cố mạng.
➡️ NETSTAT giúp bạn biết được:
Máy tính đang kết nối với IP nào.
Dịch vụ nào đang mở cổng chờ kết nối (Listening).
Cổng nào đang bị chiếm dụng.
Kiểm tra an ninh hệ thống (có kết nối lạ không?).
2. Chức năng chính của NETSTAT
Chức năng
Giải thích
Hiển thị kết nối mạng đang hoạt động
Xem danh sách các kết nối TCP, UDP.
Hiển thị cổng đang lắng nghe (Listening)
Xem các dịch vụ/máy chủ mở để nhận kết nối.
Kiểm tra giao thức mạng
Hiển thị TCP, UDP, ICMP...
Kiểm tra bảng định tuyến (Routing Table)
Xem các tuyến đường (route) trong mạng.
Kiểm tra số liệu giao tiếp mạng
Thống kê số lượng gói tin gửi/nhận.
3. Cú pháp lệnh NETSTAT
Windows: Hỗ trợ
netstat
trực tiếp trên CMD hoặc PowerShell.Linux/macOS: Dùng
netstat
, hoặc thay bằngss
(công cụ mới hơn).
4. Các tùy chọn phổ biến của NETSTAT
Tùy chọn
Mô tả
-a
Hiển thị tất cả các kết nối và các cổng đang lắng nghe.
-n
Hiển thị địa chỉ IP và số cổng (không phân giải DNS).
-o
(Windows)
Hiển thị PID (Process ID) liên quan đến kết nối.
-b
(Windows)
Hiển thị tên chương trình sử dụng kết nối (yêu cầu quyền Admin).
-p [proto]
Chỉ hiển thị kết nối thuộc giao thức [TCP/UDP].
-r
Hiển thị bảng định tuyến (Routing Table).
-s
Thống kê theo từng giao thức (TCP, UDP, ICMP).
5. Ví dụ lệnh NETSTAT
Lệnh
Mục đích
netstat -a
Hiển thị tất cả kết nối và cổng đang mở.
netstat -an
Hiển thị kết nối dưới dạng IP, số cổng (không DNS).
netstat -ano
Hiển thị kết nối kèm PID (Windows).
netstat -b
Hiển thị chương trình tạo kết nối (Windows, Admin).
netstat -p tcp
Hiển thị kết nối TCP.
netstat -r
Xem bảng định tuyến (Routing Table).
netstat -s
Thống kê mạng theo giao thức.
6. Giải thích kết quả NETSTAT
Cột
Ý nghĩa
Proto
Giao thức (TCP/UDP).
Local Address
IP và cổng trên máy bạn.
Foreign Address
IP và cổng của máy đích đang kết nối.
State
Trạng thái kết nối (ESTABLISHED, LISTENING, TIME_WAIT, ...).
7. Ứng dụng thực tế của NETSTAT
Tình huống
NETSTAT giúp gì?
Kiểm tra máy có đang kết nối mạng hay không
Hiển thị các kết nối hiện tại.
Phát hiện phần mềm độc hại (virus, trojan)
Tìm kết nối lạ đến IP không rõ.
Kiểm tra dịch vụ đang chạy và mở cổng nào
Xác định dịch vụ nào đang mở cổng (Listening).
Kiểm tra PID đang chiếm cổng
Tìm PID của chương trình chiếm cổng để xử lý.
Chẩn đoán lỗi mạng
Xác định lỗi do máy bạn hay do server từ xa.
8. So sánh NETSTAT và các công cụ khác
Công cụ
Chức năng nổi bật
PING
Kiểm tra có kết nối mạng hay không.
TRACEROUTE
Kiểm tra đường đi của gói tin đến đích.
NETSTAT
Kiểm tra chi tiết kết nối, cổng, dịch vụ đang chạy.
SS (Linux)
Công cụ mới thay thế netstat, nhanh và đầy đủ hơn.
9. Kết luận
Tóm tắt
Ý nghĩa
NETSTAT là gì?
Công cụ kiểm tra kết nối mạng, cổng, giao thức.
Dùng để làm gì?
Xem kết nối mạng, kiểm tra an ninh, chẩn đoán lỗi.
Hệ điều hành hỗ trợ
Windows, Linux, macOS.
Last updated