Hiểu biết về cơ sở dữ liệu

I. Cơ Sở Dữ Liệu (Database) là gì?

  • Cơ sở dữ liệu (Database)tập hợp có tổ chức các dữ liệu được lưu trữ và quản lý trên hệ thống máy tính, nhằm phục vụ cho mục đích lưu trữ, truy xuất, quản lý và phân tích dữ liệu một cách hiệu quả và an toàn.

Hiểu đơn giản: Cơ sở dữ liệu = Kho lưu trữ dữ liệu có tổ chức, giúp người dùng và hệ thống dễ dàng tìm kiếm, xử lý thông tin.


II. Vai Trò và Tầm Quan Trọng của Cơ Sở Dữ Liệu

Vai trò

Ý nghĩa

Lưu trữ dữ liệu có tổ chức

Lưu thông tin khách hàng, sản phẩm, giao dịch...

Dễ dàng truy xuất và xử lý

Hỗ trợ tìm kiếm, phân tích dữ liệu nhanh chóng.

Hỗ trợ ra quyết định

Cung cấp thông tin chính xác cho lãnh đạo và bộ phận nghiệp vụ.

Tự động hóa quy trình

Kết nối với phần mềm, hệ thống để vận hành tự động.

Bảo mật và quản lý quyền truy cập

Đảm bảo an toàn, phân quyền người dùng hợp lý.


III. Các Loại Cơ Sở Dữ Liệu Phổ Biến

Loại CSDL

Đặc điểm

Ví dụ

Cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS)

Lưu dữ liệu dạng bảng, có mối quan hệ giữa các bảng.

MySQL, SQL Server, Oracle, PostgreSQL

Cơ sở dữ liệu phi quan hệ (NoSQL)

Lưu trữ dữ liệu không theo cấu trúc bảng, linh hoạt.

MongoDB, Cassandra, Redis

Cơ sở dữ liệu đám mây (Cloud Database)

Lưu trữ trên hạ tầng đám mây, dễ mở rộng, bảo trì.

Amazon RDS, Google Cloud SQL

Cơ sở dữ liệu đồ thị (Graph Database)

Lưu trữ dữ liệu dạng nút và cạnh (mối quan hệ phức tạp).

Neo4j, ArangoDB


IV. Các Thành Phần Cơ Bản của Cơ Sở Dữ Liệu

Thành phần

Giải thích

Bảng (Table)

Nơi lưu dữ liệu dạng hàng (record) và cột (field).

Cột (Column)

Đại diện cho một trường dữ liệu (tên, tuổi, địa chỉ...).

Hàng (Row/Record)

Một bản ghi dữ liệu đầy đủ.

Khóa chính (Primary Key)

Định danh duy nhất mỗi bản ghi trong bảng.

Khóa ngoại (Foreign Key)

Liên kết giữa các bảng dữ liệu khác nhau.

Chỉ mục (Index)

Giúp tìm kiếm dữ liệu nhanh hơn.


V. Câu lệnh SQL Cơ Bản (Structured Query Language)

Nhóm Lệnh

Ví dụ Câu Lệnh

Chức Năng

Tạo (CREATE)

CREATE TABLE Employees (ID int, Name varchar(100));

Tạo bảng mới.

Thêm (INSERT)

INSERT INTO Employees (ID, Name) VALUES (1, 'John');

Thêm bản ghi mới.

Truy vấn (SELECT)

SELECT * FROM Employees;

Lấy dữ liệu từ bảng.

Cập nhật (UPDATE)

UPDATE Employees SET Name='Anna' WHERE ID=1;

Cập nhật bản ghi.

Xóa (DELETE)

DELETE FROM Employees WHERE ID=1;

Xóa bản ghi.


VI. Mối Liên Hệ giữa BA và Cơ Sở Dữ Liệu

Hoạt động của BA liên quan đến CSDL

Ý nghĩa

Thu thập và phân tích dữ liệu

Hiểu luồng dữ liệu để đưa ra yêu cầu nghiệp vụ phù hợp.

Viết yêu cầu tích hợp dữ liệu

Đảm bảo hệ thống mới/kết nối phù hợp với dữ liệu hiện có.

Kiểm thử dữ liệu (Data Testing)

Kiểm tra dữ liệu đúng, đủ và chính xác trong hệ thống.

Hỗ trợ kiểm thử chấp nhận người dùng (UAT)

Xác minh dữ liệu đầu ra đúng như mong đợi.

Phân tích dữ liệu (Data Analysis)

Khai thác dữ liệu phục vụ báo cáo, dashboard.


VII. Kỹ Năng Cơ Bản về Cơ Sở Dữ Liệu Mà BA Nên Có

Kỹ năng

Lợi ích cho công việc BA

Hiểu thiết kế cơ sở dữ liệu (Data Model)

Dễ trao đổi với kỹ sư dữ liệu, đảm bảo yêu cầu nghiệp vụ chính xác.

Viết câu lệnh SQL cơ bản

Truy vấn, kiểm tra, phân tích dữ liệu.

Phân tích luồng dữ liệu (Data Flow)

Hiểu nguồn và điểm đến của dữ liệu trong hệ thống.

Biết cách đọc tài liệu CSDL

Biết thông tin lưu ở đâu, cấu trúc thế nào.

Hiểu về bảo mật và quyền truy cập dữ liệu

Đảm bảo an toàn thông tin, đáp ứng yêu cầu pháp lý.


VIII. Kết luận

  • Cơ sở dữ liệu là trung tâm của mọi hệ thống thông tin, quản lý và lưu trữ tất cả dữ liệu quan trọng.

  • Business Analyst cần hiểu rõ cơ sở dữ liệu để làm việc hiệu quả với các bên liên quan như Developer, Data Engineer, khách hàng.

  • Biết cách khai thác và kiểm thử dữ liệu giúp BA nâng cao chất lượng phân tích, đảm bảo thành công cho dự án.

Last updated