Phần mềm và phần cứng
I. Định nghĩa Phần mềm và Phần cứng
Khái niệm
Giải thích
Phần cứng (Hardware)
Toàn bộ các thiết bị vật lý cấu thành nên hệ thống máy tính và mạng. Ví dụ: máy tính, máy chủ, router, bộ nhớ.
Phần mềm (Software)
Các chương trình, ứng dụng, hệ điều hành điều khiển phần cứng và xử lý dữ liệu. Ví dụ: Windows, SAP, CRM, website.
🔑 Ghi nhớ: Phần cứng là "cái máy", phần mềm là "não bộ" điều khiển máy và xử lý công việc.
II. Mối quan hệ giữa Phần mềm và Phần cứng
Phần mềm cần phần cứng để chạy (ví dụ, phần mềm quản lý bán hàng chạy trên máy tính/máy chủ).
Phần cứng cần phần mềm để hoạt động (ví dụ, máy in cần driver để kết nối với máy tính).
Ví dụ thực tế: Hệ thống ERP
Thành phần
Mô tả
Phần cứng
Máy chủ (Server), hệ thống lưu trữ (Storage), mạng (Router, Switch).
Phần mềm
Phần mềm ERP (SAP, Oracle), hệ điều hành (Windows Server, Linux).
III. Ví dụ về các Loại Phần mềm và Phần cứng trong Doanh nghiệp
1. Phần mềm doanh nghiệp
Loại
Ví dụ
Công dụng
Hệ thống ERP
SAP, Oracle ERP
Quản lý tổng thể doanh nghiệp.
CRM
Salesforce, Zoho CRM
Quản lý khách hàng và bán hàng.
PM Quản lý dự án
Jira, Trello, MS Project
Quản lý và theo dõi tiến độ dự án.
Phần mềm kế toán
MISA, QuickBooks
Quản lý tài chính, kế toán.
Hệ điều hành (OS)
Windows, Linux
Điều khiển phần cứng, tạo môi trường chạy ứng dụng.
2. Phần cứng doanh nghiệp
Loại
Ví dụ
Công dụng
Máy chủ (Server)
Dell, HP, IBM
Chạy hệ thống phần mềm doanh nghiệp (ERP, CRM).
Máy trạm (Workstation)
PC, Laptop
Làm việc cá nhân, truy cập hệ thống chung.
Thiết bị mạng
Router, Switch, Firewall
Kết nối nội bộ và Internet, bảo mật mạng.
Lưu trữ (Storage)
NAS, SAN, ổ cứng SSD/HDD
Lưu dữ liệu, backup hệ thống.
Thiết bị đầu cuối (End-user devices)
Máy in, máy scan, điện thoại
Phục vụ các tác vụ văn phòng.
IV. Vai trò của Business Analyst đối với Phần mềm và Phần cứng
Vai trò
Ý nghĩa
Hiểu yêu cầu nghiệp vụ để chọn giải pháp phù hợp
Lựa chọn đúng phần mềm và hạ tầng phần cứng đáp ứng nhu cầu doanh nghiệp.
Xác định yêu cầu kỹ thuật (functional/non-functional)
Hiểu rõ phần mềm cần tương thích phần cứng gì, yêu cầu hiệu năng, bảo mật.
Làm việc với bộ phận kỹ thuật, vendor
Trao đổi về năng lực hạ tầng, cấu hình phần cứng, triển khai phần mềm.
Hỗ trợ triển khai, kiểm thử hệ thống
Đảm bảo phần mềm và phần cứng vận hành đúng mục đích.
Phối hợp kiểm thử hiệu năng, bảo mật
Xác nhận hệ thống đáp ứng yêu cầu thực tế (cả phần mềm và phần cứng).
V. Các yếu tố Business Analyst cần lưu ý về phần mềm và phần cứng trong dự án
Yếu tố
Giải thích
Khả năng tích hợp
Phần mềm mới có kết nối được với phần mềm/hệ thống hiện tại không?
Khả năng mở rộng
Hạ tầng có đủ mạnh khi số lượng người dùng, dữ liệu tăng?
Bảo mật và sao lưu
Có giải pháp phần cứng/phần mềm nào đảm bảo dữ liệu an toàn?
Khả năng vận hành, bảo trì
Dễ dàng quản trị, nâng cấp khi cần thiết.
Chi phí đầu tư và vận hành
Tối ưu chi phí phần mềm và phần cứng mà vẫn đáp ứng yêu cầu.
VI. Một số Công cụ Hỗ trợ Business Analyst đánh giá phần mềm/phần cứng
Công cụ
Mục đích
Checklist đánh giá yêu cầu hệ thống
Xác định rõ yêu cầu phần mềm, phần cứng cần có.
Bảng so sánh giải pháp (RFP)
So sánh các phần mềm/hạ tầng theo tiêu chí kỹ thuật, nghiệp vụ, chi phí.
Use Case Diagram / Data Flow
Mô hình hóa luồng nghiệp vụ để xác định nhu cầu hệ thống.
PPT mô tả kiến trúc hệ thống
Trình bày rõ sự phối hợp giữa phần mềm và phần cứng.
✅ VII. Kết luận
Phần mềm và phần cứng là hai yếu tố không thể tách rời trong bất kỳ dự án CNTT nào.
Business Analyst cần hiểu mối quan hệ, khả năng tích hợp, giới hạn và yêu cầu của cả phần mềm và phần cứng để đưa ra giải pháp tối ưu nhất cho doanh nghiệp.
Kiến thức về phần mềm và phần cứng giúp BA làm việc hiệu quả với các bên kỹ thuật, quản lý dự án và đối tác.
Last updated