IaaS, PaaS, SaaS
⚙️ IaaS, PaaS, SaaS là gì? (Mô hình dịch vụ đám mây)
1. Tổng quan các mô hình dịch vụ đám mây
Khi sử dụng điện toán đám mây (Cloud Computing), các tài nguyên CNTT như máy chủ, lưu trữ, phần mềm được cung cấp qua Internet. Tùy theo nhu cầu, có 3 mô hình dịch vụ chính:
Mô hình
Tên đầy đủ
Cung cấp những gì?
IaaS
Infrastructure as a Service
Hạ tầng phần cứng (máy chủ, mạng, lưu trữ, ảo hóa)
PaaS
Platform as a Service
Nền tảng phát triển ứng dụng (hạ tầng + công cụ phát triển)
SaaS
Software as a Service
Phần mềm hoàn chỉnh dùng qua Internet
2. Chi tiết từng mô hình
✅ 2.1. IaaS (Infrastructure as a Service) — Hạ tầng như dịch vụ
Khái niệm:
Cung cấp hạ tầng ảo hóa: máy chủ, bộ nhớ, mạng, lưu trữ.
Người dùng tự cài hệ điều hành, phần mềm.
Quản lý toàn quyền hạ tầng, nhưng không cần mua máy chủ vật lý.
Ví dụ dịch vụ:
Amazon EC2 (AWS), Microsoft Azure Virtual Machines, Google Compute Engine.
Khi nào dùng:
Khi cần tự xây dựng hạ tầng.
Phát triển ứng dụng riêng biệt.
Cần kiểm soát tối đa hạ tầng.
Ưu điểm:
Linh hoạt, mở rộng dễ.
Tùy chỉnh cao.
Trả tiền theo nhu cầu.
Nhược điểm:
Phức tạp, cần đội IT quản trị hạ tầng.
✅ 2.2. PaaS (Platform as a Service) — Nền tảng như dịch vụ
Khái niệm:
Cung cấp nền tảng phát triển phần mềm: hệ điều hành, cơ sở dữ liệu, phần mềm trung gian.
Người dùng tập trung vào viết ứng dụng, không cần quản lý hạ tầng.
Không phải lo về máy chủ, bảo trì hệ điều hành.
Ví dụ dịch vụ:
Google App Engine, Microsoft Azure App Services, Heroku.
Khi nào dùng:
Khi muốn phát triển ứng dụng web, API nhanh chóng.
Không muốn tốn công quản lý hạ tầng.
Ưu điểm:
Triển khai nhanh, dễ mở rộng.
Tập trung vào phát triển ứng dụng.
Hỗ trợ CI/CD, auto scaling.
Nhược điểm:
Giới hạn tùy chỉnh, phụ thuộc nền tảng.
Khó kiểm soát hạ tầng thấp.
✅ 2.3. SaaS (Software as a Service) — Phần mềm như dịch vụ
Khái niệm:
Cung cấp phần mềm hoàn chỉnh qua Internet.
Người dùng chỉ việc truy cập và sử dụng, không cần cài đặt hay bảo trì.
Ví dụ dịch vụ:
Gmail, Google Workspace (Docs, Sheets).
Microsoft 365 (Outlook, Word Online).
Salesforce, Dropbox, Zoom, Slack.
Khi nào dùng:
Khi muốn sử dụng phần mềm mà không lo quản trị.
Công việc văn phòng, CRM, email, hội họp.
Ưu điểm:
Dùng ngay, dễ tiếp cận.
Không lo bảo trì, cập nhật.
Hỗ trợ đa nền tảng.
Nhược điểm:
Giới hạn tùy chỉnh.
Phụ thuộc vào nhà cung cấp về bảo mật, dữ liệu.
3. So sánh nhanh IaaS, PaaS, SaaS
Tiêu chí
IaaS
PaaS
SaaS
Cung cấp
Hạ tầng ảo hóa
Nền tảng phát triển
Phần mềm hoàn chỉnh
Quản lý bởi khách hàng
OS, ứng dụng, dữ liệu
Ứng dụng, dữ liệu
Chỉ sử dụng (không quản lý gì)
Mức kiểm soát
Cao
Trung bình
Thấp
Dễ triển khai
Trung bình
Dễ
Rất dễ
Tùy chỉnh
Cao
Trung bình
Thấp
Ví dụ
AWS EC2, Google Compute Engine
Heroku, Google App Engine
Gmail, Salesforce, Zoom
Khả năng mở rộng
Cao
Cao
Tùy vào nhà cung cấp
4. Hình minh họa dễ hiểu về IaaS, PaaS, SaaS
✅ 5. Kết luận: Chọn loại nào?
Nhu cầu
Khuyến nghị mô hình
Tự xây hạ tầng, kiểm soát toàn bộ
IaaS
Chỉ cần môi trường để phát triển phần mềm
PaaS
Chỉ cần phần mềm dùng ngay
SaaS
Last updated