Giao thức mạng

✅ Giao thức mạng là gì? Tất tần tật về Network Protocols dễ hiểu cho người mới bắt đầu!


1. Giao thức mạng (Network Protocol) là gì?

Giao thức mạngtập hợp các quy tắc và quy định giúp các thiết bị mạng (máy tính, điện thoại, server, router,...) giao tiếp, truyền nhận dữ liệu với nhau qua mạng máy tính hoặc Internet.

📡 Ví dụ dễ hiểu:

  • Giống như khi bạn nói chuyện với người khác, cả 2 phải cùng hiểu ngôn ngữ chung (như tiếng Việt hay tiếng Anh).

  • Trên mạng, giao thức chính là "ngôn ngữ" giúp các máy tính "nói chuyện" được với nhau!


2. Vai trò của giao thức mạng

Vai trò

Giải thích

Đảm bảo các thiết bị hiểu nhau

Định nghĩa cách thiết bị gửi, nhận, xử lý dữ liệu.

Quy định cách truyền dữ liệu

Xác định cấu trúc, cách đóng gói, mã hóa thông tin.

Bảo mật dữ liệu khi truyền

Một số giao thức hỗ trợ mã hóa, xác thực.

Giúp thiết bị khác loại hoạt động cùng nhau

Kết nối nhiều thiết bị với hệ điều hành, phần cứng khác nhau.


3. Phân loại giao thức mạng phổ biến

🌐 Theo mô hình OSI (7 lớp)

Lớp (Layer)

Ví dụ giao thức

7. Application (Ứng dụng)

HTTP, HTTPS, FTP, SMTP, POP3, IMAP

6. Presentation (Trình bày)

SSL, TLS, JPEG, MPEG

5. Session (Phiên)

NetBIOS, PPTP

4. Transport (Vận chuyển)

TCP, UDP

3. Network (Mạng)

IP, ICMP, ARP

2. Data Link (Liên kết dữ liệu)

Ethernet, PPP, Switch, Frame Relay

1. Physical (Vật lý)

Cáp mạng, Wi-Fi, Bluetooth


4. Các giao thức mạng quan trọng và phổ biến

Tên Giao Thức

Chức năng chính

Cấp lớp OSI

TCP (Transmission Control Protocol)

Giao thức truyền tải tin cậy, đảm bảo đúng thứ tự, không mất dữ liệu

Lớp 4 (Transport)

UDP (User Datagram Protocol)

Truyền tải nhanh, không đảm bảo (dùng cho video, game online)

Lớp 4 (Transport)

IP (Internet Protocol)

Định tuyến, phân phối địa chỉ IP

Lớp 3 (Network)

HTTP/HTTPS (HyperText Transfer Protocol)

Truy cập web, HTTPS có mã hóa an toàn qua SSL/TLS

Lớp 7 (Application)

FTP (File Transfer Protocol)

Truyền tải tệp tin qua mạng

Lớp 7 (Application)

SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)

Gửi email

Lớp 7 (Application)

DNS (Domain Name System)

Phân giải tên miền thành địa chỉ IP

Lớp 7 (Application)

DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)

Cấp phát IP động tự động cho thiết bị

Lớp 7 (Application)

ICMP (Internet Control Message Protocol)

Chẩn đoán, kiểm tra lỗi (ping, tracert)

Lớp 3 (Network)

ARP (Address Resolution Protocol)

Chuyển IP thành địa chỉ MAC vật lý

Lớp 2 (Data Link)

SSL/TLS (Secure Socket Layer/Transport Layer Security)

Mã hóa dữ liệu, bảo mật kết nối

Lớp 6 (Presentation)


5. Một số giao thức quan trọng trong thực tế

Ứng dụng

Giao thức liên quan

Truy cập website

HTTP, HTTPS, TCP, IP

Gửi nhận email

SMTP, IMAP, POP3, TLS

Chuyển file qua mạng

FTP, SFTP, SCP

Cuộc gọi video, game

UDP, RTP, WebRTC

Cấp phát IP tự động

DHCP

Chuyển đổi tên miền

DNS


6. So sánh TCP và UDP (hiểu nhanh)

Tiêu chí

TCP

UDP

Độ tin cậy

Cao (kiểm tra, xác nhận, đảm bảo thứ tự)

Thấp (không kiểm tra, không xác nhận)

Tốc độ

Chậm hơn (vì kiểm tra)

Nhanh hơn (không kiểm tra)

Dùng cho

Web, email, file transfer

Game, video call, live stream

Giao thức tầng

Transport

Transport


7. Lợi ích của việc hiểu giao thức mạng

✅ Giúp quản trị mạng, IT, BA hiểu rõ cách hệ thống hoạt động. ✅ Biết cách xử lý sự cố mạng (ví dụ: không vào được web, lỗi DNS, IP xung đột). ✅ Tối ưu hóa hiệu suất mạng (chọn giao thức phù hợp: TCP hay UDP). ✅ Tăng bảo mật mạng (hiểu HTTPS, SSL/TLS, bảo vệ dữ liệu). ✅ Hiểu các vấn đề bảo mật như Man-in-the-Middle, DNS spoofing, DoS attack.


📌 Kết luận:

  • Giao thức mạng là nền tảng giúp Internet và các hệ thống IT hoạt động.

  • Có nhiều loại giao thức phù hợp với từng nhu cầu.

  • Biết giao thức giúp bạn quản trị mạng tốt, bảo mật hệ thống và xử lý sự cố nhanh chóng.

Last updated