Last updated
Last updated
Là quá trình đảm bảo rằng các yêu cầu đã thu thập là chính xác, đầy đủ, phù hợp và được các bên liên quan chấp nhận. ➡️ Xác nhận yêu cầu giúp tránh hiểu sai và giảm rủi ro khi triển khai dự án.
Là quá trình xác định thứ tự quan trọng của các yêu cầu dựa trên giá trị kinh doanh, mức độ rủi ro, chi phí và tầm ảnh hưởng. ➡️ Giúp tập trung phát triển các yêu cầu cần thiết nhất và có giá trị cao nhất trước.
Đầy đủ (Complete): Không thiếu yêu cầu quan trọng.
Rõ ràng (Clear): Dễ hiểu, không mơ hồ.
Nhất quán (Consistent): Không xung đột với yêu cầu khác.
Có thể kiểm tra (Testable): Có thể kiểm chứng khi hoàn thành.
Khả thi (Feasible): Có thể thực hiện được với nguồn lực và thời gian có sẵn.
Tổ chức và điều phối các buổi họp xác nhận và ưu tiên yêu cầu.
Làm cầu nối giữa khách hàng và nhóm phát triển để giải đáp thắc mắc về yêu cầu.
Sử dụng các kỹ thuật phù hợp để hỗ trợ ra quyết định về yêu cầu.
Cập nhật tài liệu yêu cầu chính thức sau khi xác nhận.
✅ Xác nhận và ưu tiên yêu cầu là bước quan trọng đảm bảo dự án phát triển theo đúng hướng và tối ưu hóa giá trị mang lại. 💡 Một Business Analyst giỏi cần khéo léo kết nối các bên liên quan, lắng nghe nhu cầu thực tế và biết cách sắp xếp yêu cầu hợp lý để đảm bảo thành công cho dự án.
Hoạt động
Mục tiêu
Xác nhận yêu cầu
Đảm bảo yêu cầu phản ánh đúng mong đợi của các bên liên quan.
Ưu tiên yêu cầu
Lựa chọn yêu cầu quan trọng để phát triển trước, phù hợp nguồn lực.
Bước
Mô tả
1. Rà soát các yêu cầu đã thu thập
Kiểm tra lại danh sách yêu cầu cùng các bên liên quan.
2. Xác định rõ ràng tính khả thi
Đánh giá xem yêu cầu có thực hiện được trong phạm vi dự án không.
3. Xác nhận sự đồng thuận
Lấy ý kiến đồng thuận của các bên liên quan (khách hàng, nhà quản lý, đội phát triển).
4. Tài liệu hóa các yêu cầu đã xác nhận
Ghi nhận các yêu cầu đã được phê duyệt để làm cơ sở cho các bước sau.
Bước
Mô tả
1. Xác định tiêu chí ưu tiên
Các tiêu chí như giá trị kinh doanh, rủi ro, chi phí, tác động.
2. Đánh giá từng yêu cầu theo tiêu chí
Gán mức độ ưu tiên cho từng yêu cầu (cao, trung bình, thấp).
3. Thống nhất với các bên liên quan
Xác nhận lại thứ tự ưu tiên để phù hợp mục tiêu dự án.
4. Cập nhật tài liệu yêu cầu
Ghi nhận mức độ ưu tiên để làm cơ sở cho phát triển và kiểm thử.
Kỹ thuật
Mô tả
Workshop
Cuộc họp tập trung với các bên liên quan để thảo luận yêu cầu.
Phỏng vấn (Interview)
Gặp trực tiếp để làm rõ yêu cầu với người dùng/khách hàng.
Nguyên mẫu (Prototype)
Dùng mô hình giao diện để kiểm chứng yêu cầu.
Danh sách kiểm (Checklist)
Rà soát yêu cầu theo tiêu chí chuẩn để đảm bảo hợp lệ.
MoSCoW
Phân loại yêu cầu: Must have (Phải có), Should have (Nên có), Could have (Có thể có), Won’t have (Không cần).
100 Dollar Test
Phân bổ "ngân sách" tưởng tượng (100 điểm) để ưu tiên yêu cầu.
Kano Model
Phân loại theo sự hài lòng khách hàng: Cần thiết, Mong muốn, Làm hài lòng.
Yêu cầu
Mức ưu tiên
Đăng nhập bằng tài khoản Email
Must have (Phải có)
Đăng nhập bằng mạng xã hội (Google)
Should have (Nên có)
Giao diện tối (Dark mode)
Could have (Có thể có)
Tích hợp AI tự động trả lời
Won’t have (Không cần cho phiên bản đầu)
Lợi ích
Giải thích
Đảm bảo đúng yêu cầu
Đúng ý định người dùng, tránh hiểu sai.
Tối ưu hóa nguồn lực
Tập trung vào yêu cầu quan trọng nhất trước.
Tăng tính minh bạch và đồng thuận
Các bên liên quan hiểu và đồng thuận các yêu cầu.
Giảm rủi ro phát triển sai hoặc thiếu chức năng
Hạn chế các yêu cầu không khả thi hoặc không cần thiết.
Làm cơ sở cho kiểm thử và nghiệm thu
Kiểm thử dựa trên yêu cầu đã xác nhận.